眼 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 眼 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

眼 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 眼 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 眼 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 眼 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 眼 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yǎn]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 11
Hán Việt: NHÃN

1. mắt。 人或動物的視覺器官。通稱眼睛。

2. lỗ; lỗ thủng。 (眼兒)小洞;窟窿。
泉眼
miệng suối
炮眼
lỗ châu mai
耳朵眼兒。
lỗ tai
拿針扎一個眼兒。
dùng kim đâm thủng một lỗ

3. mấu chốt; then chốt; chỗ quan trọng。 (眼兒)指事物的關鍵所在。
節骨眼兒。
mấu chốt
4. mắt trống (thuật ngữ trong cờ vây, chỉ chỗ trống trong đám quân cờ, đối phương không được đi quân cờ sống trong chỗ trống này)。圍棋用語,成片的白子或黑子中間的空兒,在這個空兒中對手不能下成活棋。

5. nhịp phách (trong hí khúc)。戲曲中的拍子。
皮黃正板,一板三眼。
điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.

6. cái; miệng (dùng cho giếng)。用於井。
一眼井。
một cái giếng
Từ ghép:
眼巴巴 ; 眼白 ; 眼波 ; 眼岔 ; 眼饞 ; 眼眵 ; 眼蟲 ; 眼底 ; 眼底下 ; 眼點 ; 眼福 ; 眼高手低 ; 眼格 ; 眼光 ; 眼紅 ; 眼花 ; 眼花繚亂 ; 眼犄角兒 ; 眼疾手快 ; 眼尖 ; 眼瞼 ; 眼見得 ; 眼角 ; 眼睫毛 ; 眼界 ; 眼睛 ; 眼鏡 ; 眼鏡蛇 ; 眼看 ; 眼眶 ; 眼淚 ; 眼離 ; 眼力 ; 眼簾 ; 眼眉 ; 眼明手快 ; 眼目 ; 眼泡 ; 眼皮 ; 眼皮子 ; 眼皮子淺 ; 眼前 ; 眼球 ; 眼圈 ; 眼熱 ; 眼色 ; 眼梢 ; 眼神 ; 眼神 ; 眼生 ;
眼時 ; 眼屎 ; 眼熟 ; 眼跳 ; 眼窩 ; 眼下 ; 眼線 ; 眼壓 ; 眼暈 ; 眼睜睜 ; 眼中釘 ; 眼珠子 ; 眼拙

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 眼 trong tiếng Đài Loan

[yǎn]Bộ: 目 (罒) - MụcSố nét: 11Hán Việt: NHÃN名1. mắt。 人或動物的視覺器官。通稱眼睛。名2. lỗ; lỗ thủng。 (眼兒)小洞;窟窿。泉眼miệng suối炮眼lỗ châu mai耳朵眼兒。lỗ tai拿針扎一個眼兒。dùng kim đâm thủng một lỗ名3. mấu chốt; then chốt; chỗ quan trọng。 (眼兒)指事物的關鍵所在。節骨眼兒。mấu chốt4. mắt trống (thuật ngữ trong cờ vây, chỉ chỗ trống trong đám quân cờ, đối phương không được đi quân cờ sống trong chỗ trống này)。圍棋用語,成片的白子或黑子中間的空兒,在這個空兒中對手不能下成活棋。名5. nhịp phách (trong hí khúc)。戲曲中的拍子。皮黃正板,一板三眼。điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.量6. cái; miệng (dùng cho giếng)。用於井。一眼井。một cái giếngTừ ghép:眼巴巴 ; 眼白 ; 眼波 ; 眼岔 ; 眼饞 ; 眼眵 ; 眼蟲 ; 眼底 ; 眼底下 ; 眼點 ; 眼福 ; 眼高手低 ; 眼格 ; 眼光 ; 眼紅 ; 眼花 ; 眼花繚亂 ; 眼犄角兒 ; 眼疾手快 ; 眼尖 ; 眼瞼 ; 眼見得 ; 眼角 ; 眼睫毛 ; 眼界 ; 眼睛 ; 眼鏡 ; 眼鏡蛇 ; 眼看 ; 眼眶 ; 眼淚 ; 眼離 ; 眼力 ; 眼簾 ; 眼眉 ; 眼明手快 ; 眼目 ; 眼泡 ; 眼皮 ; 眼皮子 ; 眼皮子淺 ; 眼前 ; 眼球 ; 眼圈 ; 眼熱 ; 眼色 ; 眼梢 ; 眼神 ; 眼神 ; 眼生 ; 眼時 ; 眼屎 ; 眼熟 ; 眼跳 ; 眼窩 ; 眼下 ; 眼線 ; 眼壓 ; 眼暈 ; 眼睜睜 ; 眼中釘 ; 眼珠子 ; 眼拙

Đây là cách dùng 眼 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 眼 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yǎn]Bộ: 目 (罒) - MụcSố nét: 11Hán Việt: NHÃN名1. mắt。 人或動物的視覺器官。通稱眼睛。名2. lỗ; lỗ thủng。 (眼兒)小洞;窟窿。泉眼miệng suối炮眼lỗ châu mai耳朵眼兒。lỗ tai拿針扎一個眼兒。dùng kim đâm thủng một lỗ名3. mấu chốt; then chốt; chỗ quan trọng。 (眼兒)指事物的關鍵所在。節骨眼兒。mấu chốt4. mắt trống (thuật ngữ trong cờ vây, chỉ chỗ trống trong đám quân cờ, đối phương không được đi quân cờ sống trong chỗ trống này)。圍棋用語,成片的白子或黑子中間的空兒,在這個空兒中對手不能下成活棋。名5. nhịp phách (trong hí khúc)。戲曲中的拍子。皮黃正板,一板三眼。điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.量6. cái; miệng (dùng cho giếng)。用於井。一眼井。một cái giếngTừ ghép:眼巴巴 ; 眼白 ; 眼波 ; 眼岔 ; 眼饞 ; 眼眵 ; 眼蟲 ; 眼底 ; 眼底下 ; 眼點 ; 眼福 ; 眼高手低 ; 眼格 ; 眼光 ; 眼紅 ; 眼花 ; 眼花繚亂 ; 眼犄角兒 ; 眼疾手快 ; 眼尖 ; 眼瞼 ; 眼見得 ; 眼角 ; 眼睫毛 ; 眼界 ; 眼睛 ; 眼鏡 ; 眼鏡蛇 ; 眼看 ; 眼眶 ; 眼淚 ; 眼離 ; 眼力 ; 眼簾 ; 眼眉 ; 眼明手快 ; 眼目 ; 眼泡 ; 眼皮 ; 眼皮子 ; 眼皮子淺 ; 眼前 ; 眼球 ; 眼圈 ; 眼熱 ; 眼色 ; 眼梢 ; 眼神 ; 眼神 ; 眼生 ; 眼時 ; 眼屎 ; 眼熟 ; 眼跳 ; 眼窩 ; 眼下 ; 眼線 ; 眼壓 ; 眼暈 ; 眼睜睜 ; 眼中釘 ; 眼珠子 ; 眼拙