細 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 細 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

細 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 細 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 細 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 細 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 細 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (細)
[xì]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 11
Hán Việt: TẾ
1. nhỏ; mảnh; tinh vi。(條狀物)橫剖面小。(跟"粗"相對)。
細 鉛絲。
sợi chì nhỏ
她們紡的線又細 又勻。
sợi mà các cô ấy kéo vừa nhỏ vừa đều.
2. hẹp dài (dải) (khoảng cách hai bên nhỏ)。(長條形)兩邊的距離近。
畫一根細 線。
vẽ một đường hẹp
曲折的小河細 得象腰帶。
con sông nhỏ chảy quanh co hẹp như cái (dây) thắt lưng.
3. mịn; nhuyễn (hạt)。顆粒小。
細 沙。
cát mịn
玉米面磨得很細 。
bột ngô xay rất mịn (nhuyễn).
4. nhỏ (âm lượng)。音量小。
嗓音細 。
giọng nhỏ
5. tinh tế。精細。
這幾件象牙雕刻做得真細 。
mấy cái ngà voi này chạm khắc rất tinh tế.
6. tỉ mỉ; kỹ càng; tường tận; cặn kẽ。仔細;詳細;週密。
細 看。
nhìn kỹ
精打細 算。
tính toán kỹ càng
深耕細 作。
cày sâu bừa kỹ
7. nhỏ nhặt; bé nhỏ; lắt nhắt; mén。細微;細小。
事無巨細 。
bất
kể́
việc to việc nhỏ
Từ ghép:
細胞 ; 細胞壁 ; 細胞核 ; 細胞膜 ; 細胞質 ; 細彆 ; 細部 ; 細布 ; 細大不捐 ; 細髮 ; 細紡 ; 細高挑兒 ; 細工 ; 細故 ; 細活 ; 細節 ; 細菌 ; 細菌肥料 ; 細菌武器 ; 細菌性痢疾 ; 細糧 ; 細毛 ; 細密 ; 細目 ; 細嫩 ; 細膩 ; 細巧 ; 細軟 ; 細潤 ; 細弱 ; 細紗 ; 細水長流 ; 細碎 ; 細條 ; 細挑 ; 細微 ; 細小 ; 細心 ; 細辛 ; 細則 ; 細帳 ; 細針密縷 ; 細枝末節 ; 細致 ; 細作

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 細 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (細)[xì]Bộ: 糸 (纟,糹) - MịchSố nét: 11Hán Việt: TẾ1. nhỏ; mảnh; tinh vi。(條狀物)橫剖面小。(跟"粗"相對)。細 鉛絲。sợi chì nhỏ她們紡的線又細 又勻。sợi mà các cô ấy kéo vừa nhỏ vừa đều.2. hẹp dài (dải) (khoảng cách hai bên nhỏ)。(長條形)兩邊的距離近。畫一根細 線。vẽ một đường hẹp曲折的小河細 得象腰帶。con sông nhỏ chảy quanh co hẹp như cái (dây) thắt lưng.3. mịn; nhuyễn (hạt)。顆粒小。細 沙。cát mịn玉米面磨得很細 。bột ngô xay rất mịn (nhuyễn).4. nhỏ (âm lượng)。音量小。嗓音細 。giọng nhỏ5. tinh tế。精細。這幾件象牙雕刻做得真細 。mấy cái ngà voi này chạm khắc rất tinh tế.6. tỉ mỉ; kỹ càng; tường tận; cặn kẽ。仔細;詳細;週密。細 看。nhìn kỹ精打細 算。tính toán kỹ càng深耕細 作。cày sâu bừa kỹ7. nhỏ nhặt; bé nhỏ; lắt nhắt; mén。細微;細小。事無巨細 。bấtkể́việc to việc nhỏTừ ghép:細胞 ; 細胞壁 ; 細胞核 ; 細胞膜 ; 細胞質 ; 細彆 ; 細部 ; 細布 ; 細大不捐 ; 細髮 ; 細紡 ; 細高挑兒 ; 細工 ; 細故 ; 細活 ; 細節 ; 細菌 ; 細菌肥料 ; 細菌武器 ; 細菌性痢疾 ; 細糧 ; 細毛 ; 細密 ; 細目 ; 細嫩 ; 細膩 ; 細巧 ; 細軟 ; 細潤 ; 細弱 ; 細紗 ; 細水長流 ; 細碎 ; 細條 ; 細挑 ; 細微 ; 細小 ; 細心 ; 細辛 ; 細則 ; 細帳 ; 細針密縷 ; 細枝末節 ; 細致 ; 細作

Đây là cách dùng 細 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 細 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (細)[xì]Bộ: 糸 (纟,糹) - MịchSố nét: 11Hán Việt: TẾ1. nhỏ; mảnh; tinh vi。(條狀物)橫剖面小。(跟"粗"相對)。細 鉛絲。sợi chì nhỏ她們紡的線又細 又勻。sợi mà các cô ấy kéo vừa nhỏ vừa đều.2. hẹp dài (dải) (khoảng cách hai bên nhỏ)。(長條形)兩邊的距離近。畫一根細 線。vẽ một đường hẹp曲折的小河細 得象腰帶。con sông nhỏ chảy quanh co hẹp như cái (dây) thắt lưng.3. mịn; nhuyễn (hạt)。顆粒小。細 沙。cát mịn玉米面磨得很細 。bột ngô xay rất mịn (nhuyễn).4. nhỏ (âm lượng)。音量小。嗓音細 。giọng nhỏ5. tinh tế。精細。這幾件象牙雕刻做得真細 。mấy cái ngà voi này chạm khắc rất tinh tế.6. tỉ mỉ; kỹ càng; tường tận; cặn kẽ。仔細;詳細;週密。細 看。nhìn kỹ精打細 算。tính toán kỹ càng深耕細 作。cày sâu bừa kỹ7. nhỏ nhặt; bé nhỏ; lắt nhắt; mén。細微;細小。事無巨細 。bấtkể́việc to việc nhỏTừ ghép:細胞 ; 細胞壁 ; 細胞核 ; 細胞膜 ; 細胞質 ; 細彆 ; 細部 ; 細布 ; 細大不捐 ; 細髮 ; 細紡 ; 細高挑兒 ; 細工 ; 細故 ; 細活 ; 細節 ; 細菌 ; 細菌肥料 ; 細菌武器 ; 細菌性痢疾 ; 細糧 ; 細毛 ; 細密 ; 細目 ; 細嫩 ; 細膩 ; 細巧 ; 細軟 ; 細潤 ; 細弱 ; 細紗 ; 細水長流 ; 細碎 ; 細條 ; 細挑 ; 細微 ; 細小 ; 細心 ; 細辛 ; 細則 ; 細帳 ; 細針密縷 ; 細枝末節 ; 細致 ; 細作