舊 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 舊 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

舊 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 舊 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 舊 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 舊 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 舊 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (舊)
[jiù]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 5
Hán Việt: CỰU
1. cũ; xưa。過去的;過時的(跟"新"相對)。
舊時代。
thời đại xưa.
舊經驗。
kinh nghiệm cũ.
舊社會。
xã hội cũ.
不要用舊腦筋對待新事物。
đừng nên dùng những suy nghĩ cũ để xem xét những sự việc mới.
2. cũ; đồ đã dùng qua。因經過長時間或經過使用而變色或變形的(跟"新"相對)。
舊書。
sách cũ.
舊衣服。
quần áo cũ.
窗紗舊了。
rèm cửa sổ cũ rồi.
3. trước đây; đã từng có (thường dùng với đơn vị hành chính hiện nay đã thay đổi)。曾經有過的;以前的(多用於現在已改變建制的行政區域)。
張家口是舊察哈爾省省會。
Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.
4. bạn đời; người xưa (cũ)。老交情;老朋友。
懷舊。
thương nhớ người xưa.
念舊。
nhớ người xưa.
親戚故舊。
thân thích cũ.
Từ ghép:
舊案 ; 舊調重彈 ; 舊都 ; 舊故 ; 舊觀 ; 舊國 ; 舊交 ; 舊教 ; 舊金山 ; 舊居 ; 舊厤 ; 舊年 ; 舊日 ; 舊詩 ; 舊石器時代 ; 舊時 ; 舊事 ; 舊書 ; 舊聞 ; 舊物 ; 舊學 ; 舊雨 ; 舊址 ; 舊制

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 舊 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (舊)[jiù]Bộ: 日 - NhậtSố nét: 5Hán Việt: CỰU1. cũ; xưa。過去的;過時的(跟"新"相對)。舊時代。thời đại xưa.舊經驗。kinh nghiệm cũ.舊社會。xã hội cũ.不要用舊腦筋對待新事物。đừng nên dùng những suy nghĩ cũ để xem xét những sự việc mới.2. cũ; đồ đã dùng qua。因經過長時間或經過使用而變色或變形的(跟"新"相對)。舊書。sách cũ.舊衣服。quần áo cũ.窗紗舊了。rèm cửa sổ cũ rồi.3. trước đây; đã từng có (thường dùng với đơn vị hành chính hiện nay đã thay đổi)。曾經有過的;以前的(多用於現在已改變建制的行政區域)。張家口是舊察哈爾省省會。Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.4. bạn đời; người xưa (cũ)。老交情;老朋友。懷舊。thương nhớ người xưa.念舊。nhớ người xưa.親戚故舊。thân thích cũ.Từ ghép:舊案 ; 舊調重彈 ; 舊都 ; 舊故 ; 舊觀 ; 舊國 ; 舊交 ; 舊教 ; 舊金山 ; 舊居 ; 舊厤 ; 舊年 ; 舊日 ; 舊詩 ; 舊石器時代 ; 舊時 ; 舊事 ; 舊書 ; 舊聞 ; 舊物 ; 舊學 ; 舊雨 ; 舊址 ; 舊制

Đây là cách dùng 舊 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 舊 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (舊)[jiù]Bộ: 日 - NhậtSố nét: 5Hán Việt: CỰU1. cũ; xưa。過去的;過時的(跟"新"相對)。舊時代。thời đại xưa.舊經驗。kinh nghiệm cũ.舊社會。xã hội cũ.不要用舊腦筋對待新事物。đừng nên dùng những suy nghĩ cũ để xem xét những sự việc mới.2. cũ; đồ đã dùng qua。因經過長時間或經過使用而變色或變形的(跟"新"相對)。舊書。sách cũ.舊衣服。quần áo cũ.窗紗舊了。rèm cửa sổ cũ rồi.3. trước đây; đã từng có (thường dùng với đơn vị hành chính hiện nay đã thay đổi)。曾經有過的;以前的(多用於現在已改變建制的行政區域)。張家口是舊察哈爾省省會。Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.4. bạn đời; người xưa (cũ)。老交情;老朋友。懷舊。thương nhớ người xưa.念舊。nhớ người xưa.親戚故舊。thân thích cũ.Từ ghép:舊案 ; 舊調重彈 ; 舊都 ; 舊故 ; 舊觀 ; 舊國 ; 舊交 ; 舊教 ; 舊金山 ; 舊居 ; 舊厤 ; 舊年 ; 舊日 ; 舊詩 ; 舊石器時代 ; 舊時 ; 舊事 ; 舊書 ; 舊聞 ; 舊物 ; 舊學 ; 舊雨 ; 舊址 ; 舊制