莊 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 莊 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

莊 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 莊 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 莊 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 莊 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 莊 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (莊)
[zhuāng]
Bộ: 廣 - Yểm
Số nét: 6
Hán Việt: TRANG
1. thôn trang; làng xóm; làng mạc。(莊兒)村莊。
莊戶
hộ nông dân trong làng
農莊
nông trang
王家莊
Vương gia trang
2. trang ấp。封建社會裡君主、貴族等所佔有的成片土地。
皇莊
trang ấp của nhà vua
莊田
điền trang
莊園
trang viên
3. hiệu; cửa hiệu。規模較大或做批髮生意的商店。
錢莊
ngân hàng tín dụng tư nhân
布莊
hiệu vải; cửa hàng vải
茶莊
hiệu trà; cửa hàng trà
飯莊
hiệu ăn; tiệm ăn
4. nhà cái; cái (đánh bạc)。莊家。
做莊
làm nhà cái; làm cái
是誰的莊?
ai làm cái; ai làm nhà cái?
5. họ Trang。姓。
6. trang trọng; trang nghiêm。莊重。
莊嚴
trang nghiêm
端莊
đoan trang
Từ ghép:
莊戶 ; 莊家 ; 莊稼 ; 莊稼地 ; 莊稼漢 ; 莊稼活兒 ; 莊稼人 ; 莊客 ; 莊老 ; 莊田 ; 莊嚴 ; 莊園 ; 莊院 ; 莊重 ; 莊子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 莊 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (莊)[zhuāng]Bộ: 廣 - YểmSố nét: 6Hán Việt: TRANG1. thôn trang; làng xóm; làng mạc。(莊兒)村莊。莊戶hộ nông dân trong làng農莊nông trang王家莊Vương gia trang2. trang ấp。封建社會裡君主、貴族等所佔有的成片土地。皇莊trang ấp của nhà vua莊田điền trang莊園trang viên3. hiệu; cửa hiệu。規模較大或做批髮生意的商店。錢莊ngân hàng tín dụng tư nhân布莊hiệu vải; cửa hàng vải茶莊hiệu trà; cửa hàng trà飯莊hiệu ăn; tiệm ăn4. nhà cái; cái (đánh bạc)。莊家。做莊làm nhà cái; làm cái是誰的莊?ai làm cái; ai làm nhà cái?5. họ Trang。姓。6. trang trọng; trang nghiêm。莊重。莊嚴trang nghiêm端莊đoan trangTừ ghép:莊戶 ; 莊家 ; 莊稼 ; 莊稼地 ; 莊稼漢 ; 莊稼活兒 ; 莊稼人 ; 莊客 ; 莊老 ; 莊田 ; 莊嚴 ; 莊園 ; 莊院 ; 莊重 ; 莊子

Đây là cách dùng 莊 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 莊 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (莊)[zhuāng]Bộ: 廣 - YểmSố nét: 6Hán Việt: TRANG1. thôn trang; làng xóm; làng mạc。(莊兒)村莊。莊戶hộ nông dân trong làng農莊nông trang王家莊Vương gia trang2. trang ấp。封建社會裡君主、貴族等所佔有的成片土地。皇莊trang ấp của nhà vua莊田điền trang莊園trang viên3. hiệu; cửa hiệu。規模較大或做批髮生意的商店。錢莊ngân hàng tín dụng tư nhân布莊hiệu vải; cửa hàng vải茶莊hiệu trà; cửa hàng trà飯莊hiệu ăn; tiệm ăn4. nhà cái; cái (đánh bạc)。莊家。做莊làm nhà cái; làm cái是誰的莊?ai làm cái; ai làm nhà cái?5. họ Trang。姓。6. trang trọng; trang nghiêm。莊重。莊嚴trang nghiêm端莊đoan trangTừ ghép:莊戶 ; 莊家 ; 莊稼 ; 莊稼地 ; 莊稼漢 ; 莊稼活兒 ; 莊稼人 ; 莊客 ; 莊老 ; 莊田 ; 莊嚴 ; 莊園 ; 莊院 ; 莊重 ; 莊子