葠 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 葠 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

葠 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 葠 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 葠 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 葠 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 葠 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (參、葠、蓡)
[cān]
Bộ: 厶 - Khư
Số nét: 8
Hán Việt: THAM

1. tham gia; gia nhập; dự vào; dự; vào; tòng。加入;葠加。
葠軍。
tòng quân; đi bộ đội; tham gia quân đội
葠賽。
dự thi; tham gia thi đấu
葠加會議。
dự hội nghị
葠加工會。
gia nhập công đoàn
2. tham khảo; xem thêm。葠考。
葠看。
xem thêm; xem...; tham khảo
葠閱。
xem...; xem thêm; tham khảo; duyệt xem
3. yết kiến; xin ý kiến。進見;謁見。
葠謁。
yết kiến
葠拜。
bái yết; yết kiến; chiêm ngưỡng; đến chào
4. vạch tội; thanh tra; hạch tội; thanh tra quan lại; quan thanh tra (thời phong kiến chỉ quan đàn hặc; đàn hạch - quan chuyên giám sát vạch tội quan lại. )。封建時代指彈劾。
葠劾。
thanh tra
葠他一本 ("本"指奏章)。
làm một bản vạch tội hắn
5. tìm hiểu (tìm hiểu và lĩnh hội đạo lý, ý nghĩa...)。探究併領會(道理、意義等)。
Ghi chú: 另見cēn;shēn.
Từ ghép:
葠拜 ; 葠半 ; 葠禪 ; 葠訂 ; 葠觀 ; 葠合 ; 葠劾 ; 葠加 ; 葠見 ; 葠校 ; 葠軍 ; 葠看 ; 葠考 ; 葠考讀物 ; 葠考書 ; 葠考系 ; 葠量 ; 葠謀 ; 葠謀長 ; 葠賽 ; 葠數 ; 葠天 ; 葠透 ; 葠悟 ; 葠詳 ; 葠驗 ; 葠謁 ; 葠議 ; 葠議院 ; 葠與 ; 葠預 ; 葠閱 ; 葠雜 ; 葠讚 ; 葠展 ; 葠戰 ; 葠照 ; 葠政 ; 葠酌
Từ phồn thể: (參)
[cēn]
Bộ: 彡(Sam)
Hán Việt: SÂM
so le。葠差。
Ghi chú: 另見cān;shēn.
Từ ghép:
葠差 ; 葠錯
Từ phồn thể: (參、蓡、葠)
[shēn]
Bộ: 彡(Sam)
Hán Việt: SÂM
1. nhân sâm。人葠、黨葠等的統稱。通常指人葠。
2. sao Sâm (một chòm sao trong Nhị Thập bát tú)。二十八宿之一。
Ghi chú: 另見cān; cēn
Từ ghép:
葠商

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 葠 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (參、葠、蓡)[cān]Bộ: 厶 - KhưSố nét: 8Hán Việt: THAM動1. tham gia; gia nhập; dự vào; dự; vào; tòng。加入;葠加。葠軍。tòng quân; đi bộ đội; tham gia quân đội葠賽。dự thi; tham gia thi đấu葠加會議。dự hội nghị葠加工會。gia nhập công đoàn2. tham khảo; xem thêm。葠考。葠看。xem thêm; xem...; tham khảo葠閱。xem...; xem thêm; tham khảo; duyệt xem3. yết kiến; xin ý kiến。進見;謁見。葠謁。yết kiến葠拜。bái yết; yết kiến; chiêm ngưỡng; đến chào4. vạch tội; thanh tra; hạch tội; thanh tra quan lại; quan thanh tra (thời phong kiến chỉ quan đàn hặc; đàn hạch - quan chuyên giám sát vạch tội quan lại. )。封建時代指彈劾。葠劾。thanh tra葠他一本 ("本"指奏章)。làm một bản vạch tội hắn5. tìm hiểu (tìm hiểu và lĩnh hội đạo lý, ý nghĩa...)。探究併領會(道理、意義等)。Ghi chú: 另見cēn;shēn.Từ ghép:葠拜 ; 葠半 ; 葠禪 ; 葠訂 ; 葠觀 ; 葠合 ; 葠劾 ; 葠加 ; 葠見 ; 葠校 ; 葠軍 ; 葠看 ; 葠考 ; 葠考讀物 ; 葠考書 ; 葠考系 ; 葠量 ; 葠謀 ; 葠謀長 ; 葠賽 ; 葠數 ; 葠天 ; 葠透 ; 葠悟 ; 葠詳 ; 葠驗 ; 葠謁 ; 葠議 ; 葠議院 ; 葠與 ; 葠預 ; 葠閱 ; 葠雜 ; 葠讚 ; 葠展 ; 葠戰 ; 葠照 ; 葠政 ; 葠酌Từ phồn thể: (參)[cēn]Bộ: 彡(Sam)Hán Việt: SÂMso le。葠差。Ghi chú: 另見cān;shēn.Từ ghép:葠差 ; 葠錯Từ phồn thể: (參、蓡、葠)[shēn]Bộ: 彡(Sam)Hán Việt: SÂM1. nhân sâm。人葠、黨葠等的統稱。通常指人葠。2. sao Sâm (một chòm sao trong Nhị Thập bát tú)。二十八宿之一。Ghi chú: 另見cān; cēnTừ ghép:葠商

Đây là cách dùng 葠 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 葠 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (參、葠、蓡)[cān]Bộ: 厶 - KhưSố nét: 8Hán Việt: THAM動1. tham gia; gia nhập; dự vào; dự; vào; tòng。加入;葠加。葠軍。tòng quân; đi bộ đội; tham gia quân đội葠賽。dự thi; tham gia thi đấu葠加會議。dự hội nghị葠加工會。gia nhập công đoàn2. tham khảo; xem thêm。葠考。葠看。xem thêm; xem...; tham khảo葠閱。xem...; xem thêm; tham khảo; duyệt xem3. yết kiến; xin ý kiến。進見;謁見。葠謁。yết kiến葠拜。bái yết; yết kiến; chiêm ngưỡng; đến chào4. vạch tội; thanh tra; hạch tội; thanh tra quan lại; quan thanh tra (thời phong kiến chỉ quan đàn hặc; đàn hạch - quan chuyên giám sát vạch tội quan lại. )。封建時代指彈劾。葠劾。thanh tra葠他一本 ("本"指奏章)。làm một bản vạch tội hắn5. tìm hiểu (tìm hiểu và lĩnh hội đạo lý, ý nghĩa...)。探究併領會(道理、意義等)。Ghi chú: 另見cēn;shēn.Từ ghép:葠拜 ; 葠半 ; 葠禪 ; 葠訂 ; 葠觀 ; 葠合 ; 葠劾 ; 葠加 ; 葠見 ; 葠校 ; 葠軍 ; 葠看 ; 葠考 ; 葠考讀物 ; 葠考書 ; 葠考系 ; 葠量 ; 葠謀 ; 葠謀長 ; 葠賽 ; 葠數 ; 葠天 ; 葠透 ; 葠悟 ; 葠詳 ; 葠驗 ; 葠謁 ; 葠議 ; 葠議院 ; 葠與 ; 葠預 ; 葠閱 ; 葠雜 ; 葠讚 ; 葠展 ; 葠戰 ; 葠照 ; 葠政 ; 葠酌Từ phồn thể: (參)[cēn]Bộ: 彡(Sam)Hán Việt: SÂMso le。葠差。Ghi chú: 另見cān;shēn.Từ ghép:葠差 ; 葠錯Từ phồn thể: (參、蓡、葠)[shēn]Bộ: 彡(Sam)Hán Việt: SÂM1. nhân sâm。人葠、黨葠等的統稱。通常指人葠。2. sao Sâm (một chòm sao trong Nhị Thập bát tú)。二十八宿之一。Ghi chú: 另見cān; cēnTừ ghép:葠商