裁 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 裁 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

裁 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 裁 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 裁 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 裁 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 裁 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[cái]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 12
Hán Việt: TÀI

1. cắt; xén; rọc。用刀、剪等把片狀物分成若榦部分。
裁衣服。
cắt quần áo
裁紙。
xén giấy; rọc giấy

2. giấy khổ; tấm; tờ。整張紙分成的相等的若榦份;開19-1。
對裁(整張的二分之一)
giấy khổ hai
八裁報紙。
giấy báo cắt tám

3. xén bỏ; cắt loại; cắt bỏ; cắt giảm; giảm bớt; giảm; bớt。把不用的或多餘的去掉;削減。
裁軍。
cắt giảm quân số; giải trừ quân bị
裁員。
giảm biên chế; cắt giảm nhân viên

4. sắp xếp chọn lọc (thường dùng trong văn học nghệ thuật)。安排取舍(多用於文學藝術)。
彆出心裁。
sáng tạo độc đáo
《唐詩彆裁》。
Đường thi biệt tài

5. lối; cách; cách thức, thể tài của văn chương。文章的體制、格式。
體裁。
thể tài (hình thức biểu hiện của văn chương như thơ ca, tiểu thuyết, hí kịch...)

6. phán đoán; so sánh; so đo; xét xử。衡量;判斷。
裁判。
xét xử; trọng tài
裁決。
phán quyết
經濟制裁。
trừng phạt kinh tế

7. khống chế; hạn chế; ức chế。控制;抑止。
獨裁。
độc tài
制裁。
xử lý; chế tài.
Từ ghép:
裁兵 ; 裁併 ; 裁撤 ; 裁處 ; 裁答 ; 裁定 ; 裁斷 ; 裁奪 ; 裁度 ; 裁縫 ; 裁縫 ; 裁減 ; 裁剪 ; 裁決 ; 裁軍 ; 裁判 ; 裁汰 ; 裁員 ; 裁酌

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 裁 trong tiếng Đài Loan

[cái]Bộ: 衣 (衤) - YSố nét: 12Hán Việt: TÀI動1. cắt; xén; rọc。用刀、剪等把片狀物分成若榦部分。裁衣服。cắt quần áo裁紙。xén giấy; rọc giấy量2. giấy khổ; tấm; tờ。整張紙分成的相等的若榦份;開19-1。對裁(整張的二分之一)giấy khổ hai八裁報紙。giấy báo cắt tám動3. xén bỏ; cắt loại; cắt bỏ; cắt giảm; giảm bớt; giảm; bớt。把不用的或多餘的去掉;削減。裁軍。cắt giảm quân số; giải trừ quân bị裁員。giảm biên chế; cắt giảm nhân viên動4. sắp xếp chọn lọc (thường dùng trong văn học nghệ thuật)。安排取舍(多用於文學藝術)。彆出心裁。sáng tạo độc đáo《唐詩彆裁》。Đường thi biệt tài名5. lối; cách; cách thức, thể tài của văn chương。文章的體制、格式。體裁。thể tài (hình thức biểu hiện của văn chương như thơ ca, tiểu thuyết, hí kịch...)動6. phán đoán; so sánh; so đo; xét xử。衡量;判斷。裁判。xét xử; trọng tài裁決。phán quyết經濟制裁。trừng phạt kinh tế動7. khống chế; hạn chế; ức chế。控制;抑止。獨裁。độc tài制裁。xử lý; chế tài.Từ ghép:裁兵 ; 裁併 ; 裁撤 ; 裁處 ; 裁答 ; 裁定 ; 裁斷 ; 裁奪 ; 裁度 ; 裁縫 ; 裁縫 ; 裁減 ; 裁剪 ; 裁決 ; 裁軍 ; 裁判 ; 裁汰 ; 裁員 ; 裁酌

Đây là cách dùng 裁 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 裁 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [cái]Bộ: 衣 (衤) - YSố nét: 12Hán Việt: TÀI動1. cắt; xén; rọc。用刀、剪等把片狀物分成若榦部分。裁衣服。cắt quần áo裁紙。xén giấy; rọc giấy量2. giấy khổ; tấm; tờ。整張紙分成的相等的若榦份;開19-1。對裁(整張的二分之一)giấy khổ hai八裁報紙。giấy báo cắt tám動3. xén bỏ; cắt loại; cắt bỏ; cắt giảm; giảm bớt; giảm; bớt。把不用的或多餘的去掉;削減。裁軍。cắt giảm quân số; giải trừ quân bị裁員。giảm biên chế; cắt giảm nhân viên動4. sắp xếp chọn lọc (thường dùng trong văn học nghệ thuật)。安排取舍(多用於文學藝術)。彆出心裁。sáng tạo độc đáo《唐詩彆裁》。Đường thi biệt tài名5. lối; cách; cách thức, thể tài của văn chương。文章的體制、格式。體裁。thể tài (hình thức biểu hiện của văn chương như thơ ca, tiểu thuyết, hí kịch...)動6. phán đoán; so sánh; so đo; xét xử。衡量;判斷。裁判。xét xử; trọng tài裁決。phán quyết經濟制裁。trừng phạt kinh tế動7. khống chế; hạn chế; ức chế。控制;抑止。獨裁。độc tài制裁。xử lý; chế tài.Từ ghép:裁兵 ; 裁併 ; 裁撤 ; 裁處 ; 裁答 ; 裁定 ; 裁斷 ; 裁奪 ; 裁度 ; 裁縫 ; 裁縫 ; 裁減 ; 裁剪 ; 裁決 ; 裁軍 ; 裁判 ; 裁汰 ; 裁員 ; 裁酌