裝置 là gì tiếng Đài Loan?

裝置 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 裝置 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

裝置 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 裝置 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 裝置 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 裝置 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 裝置 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zhuāngzhì]
1. lắp đặt; lắp ráp。安裝。
降溫設備已經裝置好了。
thiết bị hạ nhiệt đã lắp ráp xong.
2. linh kiện lắp ráp; thiết bị。機器、儀器或其他設備中,構造較复雜併具有某種獨立的功用的物件。
自動化裝置
thiết bị tự động hoá

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 裝置 trong tiếng Đài Loan

[zhuāngzhì]1. lắp đặt; lắp ráp。安裝。降溫設備已經裝置好了。thiết bị hạ nhiệt đã lắp ráp xong.2. linh kiện lắp ráp; thiết bị。機器、儀器或其他設備中,構造較复雜併具有某種獨立的功用的物件。自動化裝置thiết bị tự động hoá

Đây là cách dùng 裝置 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 裝置 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [zhuāngzhì]1. lắp đặt; lắp ráp。安裝。降溫設備已經裝置好了。thiết bị hạ nhiệt đã lắp ráp xong.2. linh kiện lắp ráp; thiết bị。機器、儀器或其他設備中,構造較复雜併具有某種獨立的功用的物件。自動化裝置thiết bị tự động hoá