規則 là gì tiếng Đài Loan?

規則 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 規則 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

規則 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 規則 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 規則 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 規則 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 規則 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[guīzé]
1. quy tắc; luật; nội quy。規定出來供大家共同遵守的制度或章程。
交通規則
luật giao thông
借書規則
quy tắc mượn sách
工廠管理規則
quy tắc quản lý nhà máy
2. quy luật; phép tắc。規律;法則。
自然規則
quy luật tự nhiên
造字規則
quy luật tạo chữ
3. ngăn nắp; gọn gàng; chỉnh tề; ngay ngắn。(在形狀、結構或分布上)合乎一定的方式;整齊。
這條河流的水道原來很不規則。
dòng chảy của con sông này vốn không được ngay ngắn cho lắm.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 規則 trong tiếng Đài Loan

[guīzé]1. quy tắc; luật; nội quy。規定出來供大家共同遵守的制度或章程。交通規則luật giao thông借書規則quy tắc mượn sách工廠管理規則quy tắc quản lý nhà máy2. quy luật; phép tắc。規律;法則。自然規則quy luật tự nhiên造字規則quy luật tạo chữ3. ngăn nắp; gọn gàng; chỉnh tề; ngay ngắn。(在形狀、結構或分布上)合乎一定的方式;整齊。這條河流的水道原來很不規則。dòng chảy của con sông này vốn không được ngay ngắn cho lắm.

Đây là cách dùng 規則 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 規則 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [guīzé]1. quy tắc; luật; nội quy。規定出來供大家共同遵守的制度或章程。交通規則luật giao thông借書規則quy tắc mượn sách工廠管理規則quy tắc quản lý nhà máy2. quy luật; phép tắc。規律;法則。自然規則quy luật tự nhiên造字規則quy luật tạo chữ3. ngăn nắp; gọn gàng; chỉnh tề; ngay ngắn。(在形狀、結構或分布上)合乎一定的方式;整齊。這條河流的水道原來很不規則。dòng chảy của con sông này vốn không được ngay ngắn cho lắm.