造 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 造 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

造 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 造 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 造 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 造 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 造 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zào]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 14
Hán Việt: TẠO
1. làm; tạo ra; chế ra。做;制作。
創造
sáng tạo
建造
kiến tạo
造船
đóng thuyền
造紙
làm giấy
造預算
làm dự toán
造名冊
lập danh sách
2. bịa ra; đặt ra; bày đặt; bịa đặt。假編;捏造。
造謠
bịa đặt
3. bên (hầu toà)。指相對兩方面的人,法院裡專用於訴訟的兩方。
兩造
hai bên
甲造
bên A
4. vụ thu hoạch; vụ mùa; vụ gặt。農作物的收成或收成的次數。
早造
vụ thu hoạch sớm
晚造
vu thu hoạch muộn
一年三造皆豐收。
một năm ba vụ đều được mùa.
5. đến; tới。前往;到。
造訪
đến thăm
登峰造極
đạt đến đỉnh cao; điêu luyện.
6. thành tựu。成就。
造詣
trình độ
深造
trình độ cao; chuyên sâu.
7. bồi dưỡng; đào tạo。培養。
可造之才
nhân tài có thể đào tạo.
Từ ghép:
造次 ; 造反 ; 造訪 ; 造福 ; 造化 ; 造化 ; 造價 ; 造就 ; 造句 ; 造林 ; 造孽 ; 造物 ; 造物主 ; 造像 ; 造型 ; 造型藝術 ; 造謠 ; 造詣 ; 造影 ; 造作 ; 造作

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 造 trong tiếng Đài Loan

[zào]Bộ: 辵 (辶) - SướcSố nét: 14Hán Việt: TẠO1. làm; tạo ra; chế ra。做;制作。創造sáng tạo建造kiến tạo造船đóng thuyền造紙làm giấy造預算làm dự toán造名冊lập danh sách2. bịa ra; đặt ra; bày đặt; bịa đặt。假編;捏造。造謠bịa đặt3. bên (hầu toà)。指相對兩方面的人,法院裡專用於訴訟的兩方。兩造hai bên甲造bên A4. vụ thu hoạch; vụ mùa; vụ gặt。農作物的收成或收成的次數。早造vụ thu hoạch sớm晚造vu thu hoạch muộn一年三造皆豐收。một năm ba vụ đều được mùa.5. đến; tới。前往;到。造訪đến thăm登峰造極đạt đến đỉnh cao; điêu luyện.6. thành tựu。成就。造詣trình độ深造trình độ cao; chuyên sâu.7. bồi dưỡng; đào tạo。培養。可造之才nhân tài có thể đào tạo.Từ ghép:造次 ; 造反 ; 造訪 ; 造福 ; 造化 ; 造化 ; 造價 ; 造就 ; 造句 ; 造林 ; 造孽 ; 造物 ; 造物主 ; 造像 ; 造型 ; 造型藝術 ; 造謠 ; 造詣 ; 造影 ; 造作 ; 造作

Đây là cách dùng 造 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 造 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [zào]Bộ: 辵 (辶) - SướcSố nét: 14Hán Việt: TẠO1. làm; tạo ra; chế ra。做;制作。創造sáng tạo建造kiến tạo造船đóng thuyền造紙làm giấy造預算làm dự toán造名冊lập danh sách2. bịa ra; đặt ra; bày đặt; bịa đặt。假編;捏造。造謠bịa đặt3. bên (hầu toà)。指相對兩方面的人,法院裡專用於訴訟的兩方。兩造hai bên甲造bên A4. vụ thu hoạch; vụ mùa; vụ gặt。農作物的收成或收成的次數。早造vụ thu hoạch sớm晚造vu thu hoạch muộn一年三造皆豐收。một năm ba vụ đều được mùa.5. đến; tới。前往;到。造訪đến thăm登峰造極đạt đến đỉnh cao; điêu luyện.6. thành tựu。成就。造詣trình độ深造trình độ cao; chuyên sâu.7. bồi dưỡng; đào tạo。培養。可造之才nhân tài có thể đào tạo.Từ ghép:造次 ; 造反 ; 造訪 ; 造福 ; 造化 ; 造化 ; 造價 ; 造就 ; 造句 ; 造林 ; 造孽 ; 造物 ; 造物主 ; 造像 ; 造型 ; 造型藝術 ; 造謠 ; 造詣 ; 造影 ; 造作 ; 造作