運載 là gì tiếng Đài Loan?

運載 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 運載 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

運載 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 運載 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 運載 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 運載 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 運載 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yùnzài]
bốc xếp và vận chuyển; mang; vận tải。裝載和運送。
運載工具
công cụ bốc xếp và vận chuyển
運載貨物
bốc xếp vận chuyển hàng hoá
增加貨車的運載量。
tăng khối lượng hàng hoá trên xe

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 運載 trong tiếng Đài Loan

[yùnzài]bốc xếp và vận chuyển; mang; vận tải。裝載和運送。運載工具công cụ bốc xếp và vận chuyển運載貨物bốc xếp vận chuyển hàng hoá增加貨車的運載量。tăng khối lượng hàng hoá trên xe

Đây là cách dùng 運載 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 運載 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yùnzài]bốc xếp và vận chuyển; mang; vận tải。裝載和運送。運載工具công cụ bốc xếp và vận chuyển運載貨物bốc xếp vận chuyển hàng hoá增加貨車的運載量。tăng khối lượng hàng hoá trên xe