過敏 là gì tiếng Đài Loan?

過敏 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 過敏 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

過敏 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 過敏 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 過敏 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 過敏 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 過敏 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[guòmǐn]
1. dị ứng。有機體對某些葯物或外界刺激的感受性不正常地增高的現象。
葯物過敏
dị ứng thuốc
2. quá nhạy cảm; hết sức nhạy cảm。過於敏感。
你不要過敏,沒人說你壞話。
anh đừng quá nhạy cảm, đâu ai nói xấu anh đâu.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 過敏 trong tiếng Đài Loan

[guòmǐn]1. dị ứng。有機體對某些葯物或外界刺激的感受性不正常地增高的現象。葯物過敏dị ứng thuốc2. quá nhạy cảm; hết sức nhạy cảm。過於敏感。你不要過敏,沒人說你壞話。anh đừng quá nhạy cảm, đâu ai nói xấu anh đâu.

Đây là cách dùng 過敏 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 過敏 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [guòmǐn]1. dị ứng。有機體對某些葯物或外界刺激的感受性不正常地增高的現象。葯物過敏dị ứng thuốc2. quá nhạy cảm; hết sức nhạy cảm。過於敏感。你不要過敏,沒人說你壞話。anh đừng quá nhạy cảm, đâu ai nói xấu anh đâu.