革命 là gì tiếng Đài Loan?

革命 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 革命 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

革命 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 革命 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 革命 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 革命 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 革命 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[gémìng]
1. cách mạng。被壓迫階級用暴力奪取政權,摧燬舊的腐朽的社會制度,建立新的進步的社會制度。革命破壞舊的生產關系,建立新的生產關系,解放生產力,推動社會的髮展。
2. có ý thức cách mạng。具有革命意識的。
工人階級是最革命的階級。
giai cấp công nhân là giai cấp có ý thức cách mạng nhất.
3. cải cách triệt để; cải cách căn bản。根本改革。
思想革命
cải cách triệt để tư tưởng.
技術革命
cải cách triệt để kỹ thuật.
產業革命
cải cách sản xuất công nghiệp

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 革命 trong tiếng Đài Loan

[gémìng]1. cách mạng。被壓迫階級用暴力奪取政權,摧燬舊的腐朽的社會制度,建立新的進步的社會制度。革命破壞舊的生產關系,建立新的生產關系,解放生產力,推動社會的髮展。2. có ý thức cách mạng。具有革命意識的。工人階級是最革命的階級。giai cấp công nhân là giai cấp có ý thức cách mạng nhất.3. cải cách triệt để; cải cách căn bản。根本改革。思想革命cải cách triệt để tư tưởng.技術革命cải cách triệt để kỹ thuật.產業革命cải cách sản xuất công nghiệp

Đây là cách dùng 革命 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 革命 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [gémìng]1. cách mạng。被壓迫階級用暴力奪取政權,摧燬舊的腐朽的社會制度,建立新的進步的社會制度。革命破壞舊的生產關系,建立新的生產關系,解放生產力,推動社會的髮展。2. có ý thức cách mạng。具有革命意識的。工人階級是最革命的階級。giai cấp công nhân là giai cấp có ý thức cách mạng nhất.3. cải cách triệt để; cải cách căn bản。根本改革。思想革命cải cách triệt để tư tưởng.技術革命cải cách triệt để kỹ thuật.產業革命cải cách sản xuất công nghiệp