風貌 là gì tiếng Đài Loan?

風貌 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 風貌 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

風貌 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 風貌 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 風貌 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 風貌 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 風貌 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[fēngmào]
1. cách điệu; dáng dấp; phong mạo; phong cách và diện mạo。風格和面貌。
時代風貌
phong cách và bộ mặt của thời đại.
民間藝術的風貌
phong cách và diện mạo của nghệ thuật dân gian.
2. phong thái tướng mạo。風寀相貌。
風貌娉婷
phong thái tướng mạo tha thướt
3. cảnh tượng; cảnh vật。景象。
遠近風貌,厤厤在目。
cảnh vật gần xa, hiện rõ mồn một trước mắt.
社會主義農村的新風貌。
cảnh tượng mới của nông thôn xã hội chủ nghĩa.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 風貌 trong tiếng Đài Loan

[fēngmào]1. cách điệu; dáng dấp; phong mạo; phong cách và diện mạo。風格和面貌。時代風貌phong cách và bộ mặt của thời đại.民間藝術的風貌phong cách và diện mạo của nghệ thuật dân gian.2. phong thái tướng mạo。風寀相貌。風貌娉婷phong thái tướng mạo tha thướt3. cảnh tượng; cảnh vật。景象。遠近風貌,厤厤在目。cảnh vật gần xa, hiện rõ mồn một trước mắt.社會主義農村的新風貌。cảnh tượng mới của nông thôn xã hội chủ nghĩa.

Đây là cách dùng 風貌 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 風貌 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [fēngmào]1. cách điệu; dáng dấp; phong mạo; phong cách và diện mạo。風格和面貌。時代風貌phong cách và bộ mặt của thời đại.民間藝術的風貌phong cách và diện mạo của nghệ thuật dân gian.2. phong thái tướng mạo。風寀相貌。風貌娉婷phong thái tướng mạo tha thướt3. cảnh tượng; cảnh vật。景象。遠近風貌,厤厤在目。cảnh vật gần xa, hiện rõ mồn một trước mắt.社會主義農村的新風貌。cảnh tượng mới của nông thôn xã hội chủ nghĩa.