點 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 點 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

點 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 點 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 點 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 點 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 點 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (點)
[diǎn]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 9
Hán Việt: ĐIỂM
1. giọt; hạt。(點兒)液體的小滴。
雨點兒。
giọt mưa; hạt mưa
2. chấm; vết; vệt。(點兒)小的痕蹟。
墨點兒。
vết mực
斑點
lấm chấm; vết; lốm đốm
3. nét chấm (trong chữ Hán)。(點兒)漢字的筆畫,形狀是"、"。
4. điểm (hình học)。幾何學上指沒有大小(即沒有長、寬、高)而只有位置,不可分割的圖形。如兩直線的相交處、線段的兩端都是點。
5. phẩy (trong số lẻ)。(點兒)小數點,如432.5讀作四三二點兒五或四百三十二點兒五。
6. ít; tí; chút; vặt; nhỏ (số lượng nhỏ)。(點兒)量詞,表示少量。
一點兒小事。
một việc nhỏ; một việc vặt
吃點兒東西再走。
ăn một chút gì rồi hãy đi.

7. điều; điểm。。用於事項。
兩點意見。
hai ý kiến
他的錯誤主要有三點。
sai lầm của anh ấy chủ yếu có ba điểm.
8. điểm (không gian hoặc cấp độ)。一定的地點或程度的標志。
起點
khởi điểm; điểm bắt đầu
終點
điểm cuối; đích.
冰點
điểm đóng băng
沸點
điểm sôi
據點
cứ điểm
先突破一點
trước tiên hãy đột phá một điểm
9. điểm (phương diện hay bộ phận của sự vật)。事物的方面或部分。
優點
ưu điểm
重點
trọng điểm
特點
đặc điểm
10. điểm。用筆加上點子。
點一個點兒。
điểm một dấu chấm
評點
điểm bình
畫龍點睛
vẽ rồng thêm mắt.
11. đạp; chạm; đẩy; đáp; chấm。觸到物體立刻離開。
蜻蜓點水
chuồn chuồn đáp nước; chuồn chuồn chấm nước
他用篙一點就把船撐開了。
anh ấy dùng sào đẩy một cái là đẩy được thuyền ra.
12. nhón chân。同"踮"。
13. gật; vẫy。(頭或手)向下稍微動一動立刻恢复原位。
他點了點頭。
anh ấy khe khẽ gật đầu.
14. nhỏ; tra (thuốc)。使液體一滴滴地向下落。
點眼葯
nhỏ thuốc đau mắt
15. trồng; tra; gieo; trỉa hạt。點播1.。
點花生
gieo đậu phộng
點豆子
trỉa đậu
16. điểm; kiểm。一個個地查對。
點名
điểm danh
點數
điểm số
清點貨品
kiểm hàng hoá
17. chỉ định; chọn; chấm。在許多人或事物中指定。
點菜
chọn món ăn; chọn thức ăn
點播節目
tiết mục phát theo yêu cầu
18. gợi ý; nhắc。指點;啟髮。
他是聰明人,一點就明白了。
anh ấy là người thông minh, hễ gợi ý là hiểu ngay.
19. thắp; điểm; đốt; châm。引著火。
點燈
thắp đèn; đốt đèn
點火
đốt lửa
老李是火暴性子,一點就著。
ông Lý tính nóng như lửa, hễ châm là bùng lên ngay.
20. điểm; điểm xuyết; tô điểm; trang điểm。點綴。
裝點
trang điểm
點染
gọt giũa
點景兒(點綴景物,應景兒)
tô điểm cảnh vật; dựng cảnh.
21. cái kẻng; đánh kẻng (để báo giờ)。鐵制的響器,掛起來敲,用來報告時間或召集群眾。
22. điểm (một phần năm của canh)。舊時夜間計時用更點,一更分五點。
五更三點
điểm ba canh năm
23. giờ。時間單位,一晝夜的二十四分之一。
24. giờ (quy định)。規定的鐘點。
誤點
trễ giờ
到點了
đến giờ rồi
25. điểm tâm; ăn sáng。點心。
茶點
trà và bánh điểm tâm
早點
điểm tâm sáng
糕點
điểm tâm bằng bánh ngọt
26. cỡ chữ in; đơn vị tính cỡ chữ in (khoảng 0.35mm)。印刷上計算活字及字模的大小的單位,約等於0.35毫米。
Từ ghép:
點兵 ; 點播 ; 點撥 ; 點補 ; 點菜 ; 點穿 ; 點竄 ; 點滴 ; 點點 ; 點厾 ; 點髮 ; 點化 ; 點鬼火 ; 點號 ; 點化 ; 點畫 ; 點火 ; 點饑 ; 點檢 ; 點將 ; 點交 ; 點金成鐵 ; 點金石 ; 點睛 ; 點卯 ; 點名 ; 點名冊 ; 點明 ; 點評 ; 點破 ; 點燃 ; 點染 ; 點射 ; 點視廳 ; 點石成金 ; 點收 ; 點數 ; 點水 ; 點題 ; 點鐵成金 ; 點頭 ; 點頭哈腰 ; 點頭之交 ; 點戲 ; 點心 ; 點心 ; 點行 ; 點穴 ; 點驗 ; 點閱 ;
點著 ; 點陣 ; 點鐘 ; 點種 ; 點種 ; 點綴 ; 點綴品 ; 點子 ; 點字

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 點 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (點)[diǎn]Bộ: 火 (灬) - HỏaSố nét: 9Hán Việt: ĐIỂM1. giọt; hạt。(點兒)液體的小滴。雨點兒。giọt mưa; hạt mưa2. chấm; vết; vệt。(點兒)小的痕蹟。墨點兒。vết mực斑點lấm chấm; vết; lốm đốm3. nét chấm (trong chữ Hán)。(點兒)漢字的筆畫,形狀是"、"。4. điểm (hình học)。幾何學上指沒有大小(即沒有長、寬、高)而只有位置,不可分割的圖形。如兩直線的相交處、線段的兩端都是點。5. phẩy (trong số lẻ)。(點兒)小數點,如432.5讀作四三二點兒五或四百三十二點兒五。6. ít; tí; chút; vặt; nhỏ (số lượng nhỏ)。(點兒)量詞,表示少量。一點兒小事。một việc nhỏ; một việc vặt吃點兒東西再走。ăn một chút gì rồi hãy đi.量7. điều; điểm。。用於事項。兩點意見。hai ý kiến他的錯誤主要有三點。sai lầm của anh ấy chủ yếu có ba điểm.8. điểm (không gian hoặc cấp độ)。一定的地點或程度的標志。起點khởi điểm; điểm bắt đầu終點điểm cuối; đích.冰點điểm đóng băng沸點điểm sôi據點cứ điểm先突破一點trước tiên hãy đột phá một điểm9. điểm (phương diện hay bộ phận của sự vật)。事物的方面或部分。優點ưu điểm重點trọng điểm特點đặc điểm10. điểm。用筆加上點子。點一個點兒。điểm một dấu chấm評點điểm bình畫龍點睛vẽ rồng thêm mắt.11. đạp; chạm; đẩy; đáp; chấm。觸到物體立刻離開。蜻蜓點水chuồn chuồn đáp nước; chuồn chuồn chấm nước他用篙一點就把船撐開了。anh ấy dùng sào đẩy một cái là đẩy được thuyền ra.12. nhón chân。同"踮"。13. gật; vẫy。(頭或手)向下稍微動一動立刻恢复原位。他點了點頭。anh ấy khe khẽ gật đầu.14. nhỏ; tra (thuốc)。使液體一滴滴地向下落。點眼葯nhỏ thuốc đau mắt15. trồng; tra; gieo; trỉa hạt。點播1.。點花生gieo đậu phộng點豆子trỉa đậu16. điểm; kiểm。一個個地查對。點名điểm danh點數điểm số清點貨品kiểm hàng hoá17. chỉ định; chọn; chấm。在許多人或事物中指定。點菜chọn món ăn; chọn thức ăn點播節目tiết mục phát theo yêu cầu18. gợi ý; nhắc。指點;啟髮。他是聰明人,一點就明白了。anh ấy là người thông minh, hễ gợi ý là hiểu ngay.19. thắp; điểm; đốt; châm。引著火。點燈thắp đèn; đốt đèn點火đốt lửa老李是火暴性子,一點就著。ông Lý tính nóng như lửa, hễ châm là bùng lên ngay.20. điểm; điểm xuyết; tô điểm; trang điểm。點綴。裝點trang điểm點染gọt giũa點景兒(點綴景物,應景兒)tô điểm cảnh vật; dựng cảnh.21. cái kẻng; đánh kẻng (để báo giờ)。鐵制的響器,掛起來敲,用來報告時間或召集群眾。22. điểm (một phần năm của canh)。舊時夜間計時用更點,一更分五點。五更三點điểm ba canh năm23. giờ。時間單位,一晝夜的二十四分之一。24. giờ (quy định)。規定的鐘點。誤點trễ giờ到點了đến giờ rồi25. điểm tâm; ăn sáng。點心。茶點trà và bánh điểm tâm早點điểm tâm sáng糕點điểm tâm bằng bánh ngọt26. cỡ chữ in; đơn vị tính cỡ chữ in (khoảng 0.35mm)。印刷上計算活字及字模的大小的單位,約等於0.35毫米。Từ ghép:點兵 ; 點播 ; 點撥 ; 點補 ; 點菜 ; 點穿 ; 點竄 ; 點滴 ; 點點 ; 點厾 ; 點髮 ; 點化 ; 點鬼火 ; 點號 ; 點化 ; 點畫 ; 點火 ; 點饑 ; 點檢 ; 點將 ; 點交 ; 點金成鐵 ; 點金石 ; 點睛 ; 點卯 ; 點名 ; 點名冊 ; 點明 ; 點評 ; 點破 ; 點燃 ; 點染 ; 點射 ; 點視廳 ; 點石成金 ; 點收 ; 點數 ; 點水 ; 點題 ; 點鐵成金 ; 點頭 ; 點頭哈腰 ; 點頭之交 ; 點戲 ; 點心 ; 點心 ; 點行 ; 點穴 ; 點驗 ; 點閱 ; 點著 ; 點陣 ; 點鐘 ; 點種 ; 點種 ; 點綴 ; 點綴品 ; 點子 ; 點字

Đây là cách dùng 點 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 點 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (點)[diǎn]Bộ: 火 (灬) - HỏaSố nét: 9Hán Việt: ĐIỂM1. giọt; hạt。(點兒)液體的小滴。雨點兒。giọt mưa; hạt mưa2. chấm; vết; vệt。(點兒)小的痕蹟。墨點兒。vết mực斑點lấm chấm; vết; lốm đốm3. nét chấm (trong chữ Hán)。(點兒)漢字的筆畫,形狀是"、"。4. điểm (hình học)。幾何學上指沒有大小(即沒有長、寬、高)而只有位置,不可分割的圖形。如兩直線的相交處、線段的兩端都是點。5. phẩy (trong số lẻ)。(點兒)小數點,如432.5讀作四三二點兒五或四百三十二點兒五。6. ít; tí; chút; vặt; nhỏ (số lượng nhỏ)。(點兒)量詞,表示少量。一點兒小事。một việc nhỏ; một việc vặt吃點兒東西再走。ăn một chút gì rồi hãy đi.量7. điều; điểm。。用於事項。兩點意見。hai ý kiến他的錯誤主要有三點。sai lầm của anh ấy chủ yếu có ba điểm.8. điểm (không gian hoặc cấp độ)。一定的地點或程度的標志。起點khởi điểm; điểm bắt đầu終點điểm cuối; đích.冰點điểm đóng băng沸點điểm sôi據點cứ điểm先突破一點trước tiên hãy đột phá một điểm9. điểm (phương diện hay bộ phận của sự vật)。事物的方面或部分。優點ưu điểm重點trọng điểm特點đặc điểm10. điểm。用筆加上點子。點一個點兒。điểm một dấu chấm評點điểm bình畫龍點睛vẽ rồng thêm mắt.11. đạp; chạm; đẩy; đáp; chấm。觸到物體立刻離開。蜻蜓點水chuồn chuồn đáp nước; chuồn chuồn chấm nước他用篙一點就把船撐開了。anh ấy dùng sào đẩy một cái là đẩy được thuyền ra.12. nhón chân。同"踮"。13. gật; vẫy。(頭或手)向下稍微動一動立刻恢复原位。他點了點頭。anh ấy khe khẽ gật đầu.14. nhỏ; tra (thuốc)。使液體一滴滴地向下落。點眼葯nhỏ thuốc đau mắt15. trồng; tra; gieo; trỉa hạt。點播1.。點花生gieo đậu phộng點豆子trỉa đậu16. điểm; kiểm。一個個地查對。點名điểm danh點數điểm số清點貨品kiểm hàng hoá17. chỉ định; chọn; chấm。在許多人或事物中指定。點菜chọn món ăn; chọn thức ăn點播節目tiết mục phát theo yêu cầu18. gợi ý; nhắc。指點;啟髮。他是聰明人,一點就明白了。anh ấy là người thông minh, hễ gợi ý là hiểu ngay.19. thắp; điểm; đốt; châm。引著火。點燈thắp đèn; đốt đèn點火đốt lửa老李是火暴性子,一點就著。ông Lý tính nóng như lửa, hễ châm là bùng lên ngay.20. điểm; điểm xuyết; tô điểm; trang điểm。點綴。裝點trang điểm點染gọt giũa點景兒(點綴景物,應景兒)tô điểm cảnh vật; dựng cảnh.21. cái kẻng; đánh kẻng (để báo giờ)。鐵制的響器,掛起來敲,用來報告時間或召集群眾。22. điểm (một phần năm của canh)。舊時夜間計時用更點,一更分五點。五更三點điểm ba canh năm23. giờ。時間單位,一晝夜的二十四分之一。24. giờ (quy định)。規定的鐘點。誤點trễ giờ到點了đến giờ rồi25. điểm tâm; ăn sáng。點心。茶點trà và bánh điểm tâm早點điểm tâm sáng糕點điểm tâm bằng bánh ngọt26. cỡ chữ in; đơn vị tính cỡ chữ in (khoảng 0.35mm)。印刷上計算活字及字模的大小的單位,約等於0.35毫米。Từ ghép:點兵 ; 點播 ; 點撥 ; 點補 ; 點菜 ; 點穿 ; 點竄 ; 點滴 ; 點點 ; 點厾 ; 點髮 ; 點化 ; 點鬼火 ; 點號 ; 點化 ; 點畫 ; 點火 ; 點饑 ; 點檢 ; 點將 ; 點交 ; 點金成鐵 ; 點金石 ; 點睛 ; 點卯 ; 點名 ; 點名冊 ; 點明 ; 點評 ; 點破 ; 點燃 ; 點染 ; 點射 ; 點視廳 ; 點石成金 ; 點收 ; 點數 ; 點水 ; 點題 ; 點鐵成金 ; 點頭 ; 點頭哈腰 ; 點頭之交 ; 點戲 ; 點心 ; 點心 ; 點行 ; 點穴 ; 點驗 ; 點閱 ; 點著 ; 點陣 ; 點鐘 ; 點種 ; 點種 ; 點綴 ; 點綴品 ; 點子 ; 點字