龍 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 龍 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

龍 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 龍 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 龍 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 龍 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 龍 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (龍)
[lóng]
Bộ: 龍 (龍) - Long
Số nét: 17
Hán Việt: LONG
1. rồng; con rồng。中國古代傳說中的神異動物,身體長,有鱗,有角,有腳,能走,能飛,能遊泳,能興雲降雨。
2. Long (tượng trưng cho vua và cũng chỉ các đồ vật thuộc về vua)。封建時代用龍作為帝王的象徵,也把龍字用在帝王使用的東西上。
龍顏。
long nhan.
龍廷。
long đình.
龍袍。
long bào.
龍床。
long sàng.
3. hình rồng。形狀像龍的或裝有龍的圖案的。
龍舟。
thuyền rồng.
龍燈。
đèn rồng.
龍車。
xe rồng; long xa.
龍旗。
cờ rồng; long kỳ.
4. khủng long。古生物學上指古代某些爬行動物,如恐龍、翼手龍等。
5. họ Long。(Lóng)姓。
Từ ghép:
龍城 ; 龍齒 ; 龍川 ; 龍船 ; 龍燈 ; 龍洞 ; 龍飛鳳舞 ; 龍宮 ; 龍骨 ; 龍骨車 ; 龍海 ; 龍井 ; 龍江劇 ; 龍卷風 ; 龍門刨 ; 龍門吊 ; 龍門陣 ; 龍盤虎劇 ; 龍慶 ; 龍山文化 ; 龍生九子 ; 龍潭虎穴 ; 龍套 ; 龍騰虎躍 ; 龍頭 ; 龍王 ; 龍鬚面 ; 龍眼 ; 龍爭虎鬥 ; 龍鐘 ; 龍舟

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 龍 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (龍)[lóng]Bộ: 龍 (龍) - LongSố nét: 17Hán Việt: LONG1. rồng; con rồng。中國古代傳說中的神異動物,身體長,有鱗,有角,有腳,能走,能飛,能遊泳,能興雲降雨。2. Long (tượng trưng cho vua và cũng chỉ các đồ vật thuộc về vua)。封建時代用龍作為帝王的象徵,也把龍字用在帝王使用的東西上。龍顏。long nhan.龍廷。long đình.龍袍。long bào.龍床。long sàng.3. hình rồng。形狀像龍的或裝有龍的圖案的。龍舟。thuyền rồng.龍燈。đèn rồng.龍車。xe rồng; long xa.龍旗。cờ rồng; long kỳ.4. khủng long。古生物學上指古代某些爬行動物,如恐龍、翼手龍等。5. họ Long。(Lóng)姓。Từ ghép:龍城 ; 龍齒 ; 龍川 ; 龍船 ; 龍燈 ; 龍洞 ; 龍飛鳳舞 ; 龍宮 ; 龍骨 ; 龍骨車 ; 龍海 ; 龍井 ; 龍江劇 ; 龍卷風 ; 龍門刨 ; 龍門吊 ; 龍門陣 ; 龍盤虎劇 ; 龍慶 ; 龍山文化 ; 龍生九子 ; 龍潭虎穴 ; 龍套 ; 龍騰虎躍 ; 龍頭 ; 龍王 ; 龍鬚面 ; 龍眼 ; 龍爭虎鬥 ; 龍鐘 ; 龍舟

Đây là cách dùng 龍 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 龍 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (龍)[lóng]Bộ: 龍 (龍) - LongSố nét: 17Hán Việt: LONG1. rồng; con rồng。中國古代傳說中的神異動物,身體長,有鱗,有角,有腳,能走,能飛,能遊泳,能興雲降雨。2. Long (tượng trưng cho vua và cũng chỉ các đồ vật thuộc về vua)。封建時代用龍作為帝王的象徵,也把龍字用在帝王使用的東西上。龍顏。long nhan.龍廷。long đình.龍袍。long bào.龍床。long sàng.3. hình rồng。形狀像龍的或裝有龍的圖案的。龍舟。thuyền rồng.龍燈。đèn rồng.龍車。xe rồng; long xa.龍旗。cờ rồng; long kỳ.4. khủng long。古生物學上指古代某些爬行動物,如恐龍、翼手龍等。5. họ Long。(Lóng)姓。Từ ghép:龍城 ; 龍齒 ; 龍川 ; 龍船 ; 龍燈 ; 龍洞 ; 龍飛鳳舞 ; 龍宮 ; 龍骨 ; 龍骨車 ; 龍海 ; 龍井 ; 龍江劇 ; 龍卷風 ; 龍門刨 ; 龍門吊 ; 龍門陣 ; 龍盤虎劇 ; 龍慶 ; 龍山文化 ; 龍生九子 ; 龍潭虎穴 ; 龍套 ; 龍騰虎躍 ; 龍頭 ; 龍王 ; 龍鬚面 ; 龍眼 ; 龍爭虎鬥 ; 龍鐘 ; 龍舟