đối chất tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đối chất tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đối chất tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đối chất tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đối chất tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đối chất tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
質對; 對證; 對質 《訴訟關系人在法庭上面對面互相質問, 也泛指和問題有關聯的各方噹面對證。》
yêu cầu đối chất
要求質對。
giáp mặt đối chất.
噹面質證。
質證 《訴訟中對證人證言進一步提出問題, 要求證人作進一步的陳述, 以解除疑義; 對質。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đối chất trong tiếng Đài Loan

質對; 對證; 對質 《訴訟關系人在法庭上面對面互相質問, 也泛指和問題有關聯的各方噹面對證。》yêu cầu đối chất要求質對。giáp mặt đối chất. 噹面質證。質證 《訴訟中對證人證言進一步提出問題, 要求證人作進一步的陳述, 以解除疑義; 對質。》

Đây là cách dùng đối chất tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đối chất tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 質對; 對證; 對質 《訴訟關系人在法庭上面對面互相質問, 也泛指和問題有關聯的各方噹面對證。》yêu cầu đối chất要求質對。giáp mặt đối chất. 噹面質證。質證 《訴訟中對證人證言進一步提出問題, 要求證人作進一步的陳述, 以解除疑義; 對質。》