bay tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bay tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bay tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bay tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bay tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bay tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
翻卷 《上下翻動。》
cờ đỏ bay phấp phới
紅旗翻卷。
hoa tuyết bay trong không trung.
雪花在空中翻卷。
《(鳥、蟲等)鼓動翅膀在空中活動。》
châu chấu bay
飛蝗。
chim bay rồi
鳥飛了。
飛行 《(飛機、火箭等)在空中航行。》
bay thấp.
低空飛行。
《飄颺; 飄散。》
mây khói bay tan
煙霏雲斂。
升騰 《(火焰、氣體等)向上升起。》
《盤旋地飛; 飛。》
bay lượn
飛翔

飛升 《往上升; 往上飛。》
飄颺 《在空中隨風搖動。也做飄飏。》
褪淡。
bay màu
褪色。
突如其來。
泥水匠用的灰刀。
你們(卑稱)。

畚鬥 《簸箕(專用於撮、簸糧食)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bay trong tiếng Đài Loan

翻卷 《上下翻動。》cờ đỏ bay phấp phới紅旗翻卷。hoa tuyết bay trong không trung. 雪花在空中翻卷。飛 《(鳥、蟲等)鼓動翅膀在空中活動。》châu chấu bay飛蝗。chim bay rồi鳥飛了。飛行 《(飛機、火箭等)在空中航行。》bay thấp. 低空飛行。霏 《飄颺; 飄散。》mây khói bay tan煙霏雲斂。升騰 《(火焰、氣體等)向上升起。》翔 《盤旋地飛; 飛。》bay lượn飛翔。飛升 《往上升; 往上飛。》飄颺 《在空中隨風搖動。也做飄飏。》褪淡。bay màu褪色。突如其來。泥水匠用的灰刀。你們(卑稱)。方畚鬥 《簸箕(專用於撮、簸糧食)。》

Đây là cách dùng bay tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bay tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 翻卷 《上下翻動。》cờ đỏ bay phấp phới紅旗翻卷。hoa tuyết bay trong không trung. 雪花在空中翻卷。飛 《(鳥、蟲等)鼓動翅膀在空中活動。》châu chấu bay飛蝗。chim bay rồi鳥飛了。飛行 《(飛機、火箭等)在空中航行。》bay thấp. 低空飛行。霏 《飄颺; 飄散。》mây khói bay tan煙霏雲斂。升騰 《(火焰、氣體等)向上升起。》翔 《盤旋地飛; 飛。》bay lượn飛翔。飛升 《往上升; 往上飛。》飄颺 《在空中隨風搖動。也做飄飏。》褪淡。bay màu褪色。突如其來。泥水匠用的灰刀。你們(卑稱)。方畚鬥 《簸箕(專用於撮、簸糧食)。》