biết tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

biết tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm biết tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ biết tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm biết tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm biết tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
懂; 明白 《知道; 了解。》
biết điều; biết chuyện.
懂事
biết tiếng Anh
懂英語
髮覺 《開始知道(隱藏的或以前沒注意到的事)。》
sau khi dập tắt lửa, anh ấy mới biết mình bị thương.
火撲滅了以後, 他才髮覺自己受了傷。
會; 能 《表示懂得怎麼樣做或有能力做(多半指需要學習的事情)。》
tôi không biết trượt băng.
我不會滑冰。
đứa bé này vừa mới biết đi, chưa biết nói rành.
這孩子剛會走路, 還不大會說話。
記事兒 《指小孩兒對事物已經有辨彆和記憶的能力。》
tôi lên năm, mới biết chuyện một tý.
我五歲才記事兒。
認識 《能夠確定某一人或事物是這個人或事物而不是彆的。》
tôi biết anh ta.
我認識他。
anh ấy không biết loại thảo dược này.
他不認識這種草葯。
審; 知; 知道; 知悉; 知曉; 曉得; 悉《對於事實或道理有認識; 懂事。》
đã biết thì nói; biết đến đâu nói đến đó.
知無不言
chỉ biết một mà không biết hai.
知其一不知其二。
câu này không biết ai nói đây.
這話不知是誰說的。
những việc anh ấy biết thì rất nhiều.
他知道的事情很多。
tôi biết ý của anh.
你的意思我知道。
quen thuộc; quen biết.
熟悉

thư gởi cho biết.
來函敬悉

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của biết trong tiếng Đài Loan

懂; 明白 《知道; 了解。》biết điều; biết chuyện. 懂事biết tiếng Anh懂英語髮覺 《開始知道(隱藏的或以前沒注意到的事)。》sau khi dập tắt lửa, anh ấy mới biết mình bị thương. 火撲滅了以後, 他才髮覺自己受了傷。會; 能 《表示懂得怎麼樣做或有能力做(多半指需要學習的事情)。》tôi không biết trượt băng. 我不會滑冰。đứa bé này vừa mới biết đi, chưa biết nói rành. 這孩子剛會走路, 還不大會說話。記事兒 《指小孩兒對事物已經有辨彆和記憶的能力。》tôi lên năm, mới biết chuyện một tý. 我五歲才記事兒。認識 《能夠確定某一人或事物是這個人或事物而不是彆的。》tôi biết anh ta. 我認識他。anh ấy không biết loại thảo dược này. 他不認識這種草葯。審; 知; 知道; 知悉; 知曉; 曉得; 悉《對於事實或道理有認識; 懂事。》đã biết thì nói; biết đến đâu nói đến đó. 知無不言chỉ biết một mà không biết hai. 知其一不知其二。câu này không biết ai nói đây. 這話不知是誰說的。những việc anh ấy biết thì rất nhiều. 他知道的事情很多。tôi biết ý của anh. 你的意思我知道。quen thuộc; quen biết. 熟悉。thư gởi cho biết. 來函敬悉。

Đây là cách dùng biết tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ biết tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 懂; 明白 《知道; 了解。》biết điều; biết chuyện. 懂事biết tiếng Anh懂英語髮覺 《開始知道(隱藏的或以前沒注意到的事)。》sau khi dập tắt lửa, anh ấy mới biết mình bị thương. 火撲滅了以後, 他才髮覺自己受了傷。會; 能 《表示懂得怎麼樣做或有能力做(多半指需要學習的事情)。》tôi không biết trượt băng. 我不會滑冰。đứa bé này vừa mới biết đi, chưa biết nói rành. 這孩子剛會走路, 還不大會說話。記事兒 《指小孩兒對事物已經有辨彆和記憶的能力。》tôi lên năm, mới biết chuyện một tý. 我五歲才記事兒。認識 《能夠確定某一人或事物是這個人或事物而不是彆的。》tôi biết anh ta. 我認識他。anh ấy không biết loại thảo dược này. 他不認識這種草葯。審; 知; 知道; 知悉; 知曉; 曉得; 悉《對於事實或道理有認識; 懂事。》đã biết thì nói; biết đến đâu nói đến đó. 知無不言chỉ biết một mà không biết hai. 知其一不知其二。câu này không biết ai nói đây. 這話不知是誰說的。những việc anh ấy biết thì rất nhiều. 他知道的事情很多。tôi biết ý của anh. 你的意思我知道。quen thuộc; quen biết. 熟悉。thư gởi cho biết. 來函敬悉。