báng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

báng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm báng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ báng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm báng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm báng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
把手 《門窗等的拉手或器物上手拿的地方。》
桿; 桿兒; 桿子 《器物的像棍子的細長部分(包括中空的)。》
báng súng
鎗桿。
báng súng
鎗桿子。
痞塊 《中醫指腹腔內可以摸得到的硬塊, 瘧疾、黑熱病等都會有這種症狀。》
桄榔 《植物名。棕櫚科山棕櫚屬, 常綠灌木。葉為羽狀复葉, 邊緣呈不規則钜齒狀, 色深綠, 花小, 香氣濃鬱。莖髓可制淀粉, 葉柄纖維則可制繩。產於熱帶地方。》
bột báng
桄榔粉。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của báng trong tiếng Đài Loan

把手 《門窗等的拉手或器物上手拿的地方。》桿; 桿兒; 桿子 《器物的像棍子的細長部分(包括中空的)。》báng súng鎗桿。báng súng鎗桿子。痞塊 《中醫指腹腔內可以摸得到的硬塊, 瘧疾、黑熱病等都會有這種症狀。》桄榔 《植物名。棕櫚科山棕櫚屬, 常綠灌木。葉為羽狀复葉, 邊緣呈不規則钜齒狀, 色深綠, 花小, 香氣濃鬱。莖髓可制淀粉, 葉柄纖維則可制繩。產於熱帶地方。》bột báng桄榔粉。

Đây là cách dùng báng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ báng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 把手 《門窗等的拉手或器物上手拿的地方。》桿; 桿兒; 桿子 《器物的像棍子的細長部分(包括中空的)。》báng súng鎗桿。báng súng鎗桿子。痞塊 《中醫指腹腔內可以摸得到的硬塊, 瘧疾、黑熱病等都會有這種症狀。》桄榔 《植物名。棕櫚科山棕櫚屬, 常綠灌木。葉為羽狀复葉, 邊緣呈不規則钜齒狀, 色深綠, 花小, 香氣濃鬱。莖髓可制淀粉, 葉柄纖維則可制繩。產於熱帶地方。》bột báng桄榔粉。