bên cạnh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bên cạnh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bên cạnh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bên cạnh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bên cạnh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bên cạnh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
半邊; 邊廂; 近旁 ; 附近 ; 旁邊。旁邊 《(旁邊兒)左右兩邊; 靠近的地方。》
bên cạnh nhà trồng rất nhiều lê.
屋子近旁種著許多梨樹。
比鄰 《位置接近; 鄰近。》
隔壁 《左右相毗連的屋子或人家。》
跟前 《(跟前兒)身邊; 附近。》
跟前 《身體在近旁(專指有無兒女說)。》
《附在旁邊的。》
gian bên cạnh.
跨間。
nhà bên cạnh.
跨院兒。
《鄰接的; 鄰近的。》
nhà bên cạnh.
鄰家。
chỗ ngồi bên cạnh.
鄰座。
鄰近 《位置接近。》
身邊 《身體的近旁。》
người già nhiều bệnh, bên cạnh phải có người chăm sóc.
年老多病的人身邊需要有人照料。 一邊 《旁邊。》
đứng bên cạnh xem cảnh tượng náo nhiệt.
站在一旁看熱鬧。 一旁 《旁邊。》
咫尺 《比喻距離很近。》
左近 《附近。》
bên cạnh nhà có một đám cỏ.
房子左近有一片草地。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bên cạnh trong tiếng Đài Loan

半邊; 邊廂; 近旁 ; 附近 ; 旁邊。旁邊 《(旁邊兒)左右兩邊; 靠近的地方。》bên cạnh nhà trồng rất nhiều lê. 屋子近旁種著許多梨樹。比鄰 《位置接近; 鄰近。》隔壁 《左右相毗連的屋子或人家。》跟前 《(跟前兒)身邊; 附近。》跟前 《身體在近旁(專指有無兒女說)。》跨 《附在旁邊的。》gian bên cạnh. 跨間。nhà bên cạnh. 跨院兒。鄰 《鄰接的; 鄰近的。》nhà bên cạnh. 鄰家。chỗ ngồi bên cạnh. 鄰座。鄰近 《位置接近。》身邊 《身體的近旁。》người già nhiều bệnh, bên cạnh phải có người chăm sóc. 年老多病的人身邊需要有人照料。 一邊 《旁邊。》đứng bên cạnh xem cảnh tượng náo nhiệt. 站在一旁看熱鬧。 一旁 《旁邊。》咫尺 《比喻距離很近。》左近 《附近。》bên cạnh nhà có một đám cỏ. 房子左近有一片草地。

Đây là cách dùng bên cạnh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bên cạnh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 半邊; 邊廂; 近旁 ; 附近 ; 旁邊。旁邊 《(旁邊兒)左右兩邊; 靠近的地方。》bên cạnh nhà trồng rất nhiều lê. 屋子近旁種著許多梨樹。比鄰 《位置接近; 鄰近。》隔壁 《左右相毗連的屋子或人家。》跟前 《(跟前兒)身邊; 附近。》跟前 《身體在近旁(專指有無兒女說)。》跨 《附在旁邊的。》gian bên cạnh. 跨間。nhà bên cạnh. 跨院兒。鄰 《鄰接的; 鄰近的。》nhà bên cạnh. 鄰家。chỗ ngồi bên cạnh. 鄰座。鄰近 《位置接近。》身邊 《身體的近旁。》người già nhiều bệnh, bên cạnh phải có người chăm sóc. 年老多病的人身邊需要有人照料。 一邊 《旁邊。》đứng bên cạnh xem cảnh tượng náo nhiệt. 站在一旁看熱鬧。 一旁 《旁邊。》咫尺 《比喻距離很近。》左近 《附近。》bên cạnh nhà có một đám cỏ. 房子左近有一片草地。