bên ngoài tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bên ngoài tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bên ngoài tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bên ngoài tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bên ngoài tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bên ngoài tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《事物的枝節或表面。》
表面; 浮面; 浮面兒; 浮頭兒 《物體跟外界接觸的部分。》
浮皮 《(浮皮兒)物體的表面。》
皮面 《皮膚的外層; 表面。》
外邊 《(外邊兒)超出某一範圍的地方。》
bên ngoài có người gõ cửa.
外邊有人敲門。
cỗ máy này không những cấu tạo tinh vi mà hình thức bên ngoài cũng rất đẹp.
這架機器不但構造精密, 外表也很美觀。
lời đồn bên ngoài, không nên quá tin.
外間傳聞, 不可儘信。
thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
飛機的機身必鬚承受住外界的空氣壓力。
dư luận bên ngoài.
外界輿論。
toà nhà này nhìn bên ngoài rất kiên cố.
這座樓房看外面很堅固。
bên ngoài cửa sổ có một cây ngô đồng.
窗戶外面兒有棵梧桐樹。
nhân tố bên ngoài
外在因素。(跟"內在"相對)。
外表; 外面 ; 外面兒; 外邊 ; 外頭; 外首 《表面。》
外觀 《物體從外表看的樣子。》
外界 ; 外間 《某個物體以外的空間或某個集體以外的社會。》
外貌 《人或物的表面形狀。》
外屋 《外間。》
外在 《事物本身以外的。》
《外露的; 表面的。》
正面 《事情、問題等直接顯示的一面。》
《物體週圍的邊或框。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bên ngoài trong tiếng Đài Loan

標 《事物的枝節或表面。》表面; 浮面; 浮面兒; 浮頭兒 《物體跟外界接觸的部分。》浮皮 《(浮皮兒)物體的表面。》皮面 《皮膚的外層; 表面。》外邊 《(外邊兒)超出某一範圍的地方。》bên ngoài có người gõ cửa. 外邊有人敲門。cỗ máy này không những cấu tạo tinh vi mà hình thức bên ngoài cũng rất đẹp. 這架機器不但構造精密, 外表也很美觀。lời đồn bên ngoài, không nên quá tin. 外間傳聞, 不可儘信。thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài. 飛機的機身必鬚承受住外界的空氣壓力。dư luận bên ngoài. 外界輿論。toà nhà này nhìn bên ngoài rất kiên cố. 這座樓房看外面很堅固。bên ngoài cửa sổ có một cây ngô đồng. 窗戶外面兒有棵梧桐樹。nhân tố bên ngoài外在因素。(跟"內在"相對)。外表; 外面 ; 外面兒; 外邊 ; 外頭; 外首 《表面。》外觀 《物體從外表看的樣子。》外界 ; 外間 《某個物體以外的空間或某個集體以外的社會。》外貌 《人或物的表面形狀。》外屋 《外間。》外在 《事物本身以外的。》陽 《外露的; 表面的。》正面 《事情、問題等直接顯示的一面。》郭 《物體週圍的邊或框。》

Đây là cách dùng bên ngoài tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bên ngoài tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 標 《事物的枝節或表面。》表面; 浮面; 浮面兒; 浮頭兒 《物體跟外界接觸的部分。》浮皮 《(浮皮兒)物體的表面。》皮面 《皮膚的外層; 表面。》外邊 《(外邊兒)超出某一範圍的地方。》bên ngoài có người gõ cửa. 外邊有人敲門。cỗ máy này không những cấu tạo tinh vi mà hình thức bên ngoài cũng rất đẹp. 這架機器不但構造精密, 外表也很美觀。lời đồn bên ngoài, không nên quá tin. 外間傳聞, 不可儘信。thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài. 飛機的機身必鬚承受住外界的空氣壓力。dư luận bên ngoài. 外界輿論。toà nhà này nhìn bên ngoài rất kiên cố. 這座樓房看外面很堅固。bên ngoài cửa sổ có một cây ngô đồng. 窗戶外面兒有棵梧桐樹。nhân tố bên ngoài外在因素。(跟內在相對)。外表; 外面 ; 外面兒; 外邊 ; 外頭; 外首 《表面。》外觀 《物體從外表看的樣子。》外界 ; 外間 《某個物體以外的空間或某個集體以外的社會。》外貌 《人或物的表面形狀。》外屋 《外間。》外在 《事物本身以外的。》陽 《外露的; 表面的。》正面 《事情、問題等直接顯示的一面。》郭 《物體週圍的邊或框。》