phông tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phông tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phông tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phông tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phông tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phông tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

背景 《舞台上或電影裡的布景, 放在後面, 襯托前景。》
布景 《舞台或攝影場上所布置的景物。》
景片 《舞台布景的構件, 上面繪有表示牆壁、門窗、山坡、田野等的圖形和景物。》
切末; 砌; 砌末 《戲曲舞台上所用的簡單布景和特制的器物。名稱起於元曲, 原做砌末。》
守舊 《戲曲演出時掛在舞台上用來隔開前後的幕, 幕上繡著跟劇情無關的圖案。》
天幕 《舞台後面懸掛的天藍色的大布幔, 演劇時配合燈光, 用來表現各種天空景象。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phông trong tiếng Đài Loan

背景 《舞台上或電影裡的布景, 放在後面, 襯托前景。》布景 《舞台或攝影場上所布置的景物。》景片 《舞台布景的構件, 上面繪有表示牆壁、門窗、山坡、田野等的圖形和景物。》切末; 砌; 砌末 《戲曲舞台上所用的簡單布景和特制的器物。名稱起於元曲, 原做砌末。》守舊 《戲曲演出時掛在舞台上用來隔開前後的幕, 幕上繡著跟劇情無關的圖案。》天幕 《舞台後面懸掛的天藍色的大布幔, 演劇時配合燈光, 用來表現各種天空景象。》

Đây là cách dùng phông tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phông tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 背景 《舞台上或電影裡的布景, 放在後面, 襯托前景。》布景 《舞台或攝影場上所布置的景物。》景片 《舞台布景的構件, 上面繪有表示牆壁、門窗、山坡、田野等的圖形和景物。》切末; 砌; 砌末 《戲曲舞台上所用的簡單布景和特制的器物。名稱起於元曲, 原做砌末。》守舊 《戲曲演出時掛在舞台上用來隔開前後的幕, 幕上繡著跟劇情無關的圖案。》天幕 《舞台後面懸掛的天藍色的大布幔, 演劇時配合燈光, 用來表現各種天空景象。》