bình tĩnh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bình tĩnh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bình tĩnh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bình tĩnh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bình tĩnh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bình tĩnh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
沉住氣 《在情況緊急或感情激動時保持鎮靜。》
giữ được bình tĩnh.
沉得住氣。
沉著 《鎮靜; 不慌不忙。》
bình tĩnh chỉ huy.
沉著指揮。
處之泰然 《對待這樣的情況, 安然自得, 毫不在乎。》
篤定 《從容不迫, 不慌不忙。》
thần sắc bình tĩnh
神情篤定。
和平; 安靜; 沉靜 《平靜; 甯靜。》
nghe xong câu này, trong lòng anh ấy dần bình tĩnh trở lại.
聽了這番話, 他心裡和平了一些。
回神 《(回神兒)從驚詫、恐慌、出神等狀態中恢复正常。》
đợi nó bình tĩnh trở lại thì người báo tin đã đi xa rồi.
等他回過神兒來, 報信的人早已跑遠了。 冷靜 《沉著而不感情用事。》
bình tĩnh lại, cố mà nghĩ cách.
冷靜下來, 好好兒想想。
耐煩 《不急躁; 不怕麻煩; 不厭煩。》
平心靜氣 《心情平和, 態度冷靜。》
泰然 《形容心情安定。》
鎮定; 鎮靜 《遇到緊急的情況不慌不亂。》
bình tĩnh; trấn tĩnh tinh thần; sắc mặt bình tĩnh.
神色鎮定
anh ấy gặp chuyện không vội vàng hấp tấp, hết sức bình tĩnh.
他遇事不慌不忙, 非常鎮靜。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bình tĩnh trong tiếng Đài Loan

沉住氣 《在情況緊急或感情激動時保持鎮靜。》giữ được bình tĩnh. 沉得住氣。沉著 《鎮靜; 不慌不忙。》bình tĩnh chỉ huy. 沉著指揮。處之泰然 《對待這樣的情況, 安然自得, 毫不在乎。》篤定 《從容不迫, 不慌不忙。》thần sắc bình tĩnh神情篤定。和平; 安靜; 沉靜 《平靜; 甯靜。》nghe xong câu này, trong lòng anh ấy dần bình tĩnh trở lại. 聽了這番話, 他心裡和平了一些。回神 《(回神兒)從驚詫、恐慌、出神等狀態中恢复正常。》đợi nó bình tĩnh trở lại thì người báo tin đã đi xa rồi. 等他回過神兒來, 報信的人早已跑遠了。 冷靜 《沉著而不感情用事。》bình tĩnh lại, cố mà nghĩ cách. 冷靜下來, 好好兒想想。耐煩 《不急躁; 不怕麻煩; 不厭煩。》平心靜氣 《心情平和, 態度冷靜。》泰然 《形容心情安定。》鎮定; 鎮靜 《遇到緊急的情況不慌不亂。》bình tĩnh; trấn tĩnh tinh thần; sắc mặt bình tĩnh. 神色鎮定anh ấy gặp chuyện không vội vàng hấp tấp, hết sức bình tĩnh. 他遇事不慌不忙, 非常鎮靜。

Đây là cách dùng bình tĩnh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bình tĩnh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 沉住氣 《在情況緊急或感情激動時保持鎮靜。》giữ được bình tĩnh. 沉得住氣。沉著 《鎮靜; 不慌不忙。》bình tĩnh chỉ huy. 沉著指揮。處之泰然 《對待這樣的情況, 安然自得, 毫不在乎。》篤定 《從容不迫, 不慌不忙。》thần sắc bình tĩnh神情篤定。和平; 安靜; 沉靜 《平靜; 甯靜。》nghe xong câu này, trong lòng anh ấy dần bình tĩnh trở lại. 聽了這番話, 他心裡和平了一些。回神 《(回神兒)從驚詫、恐慌、出神等狀態中恢复正常。》đợi nó bình tĩnh trở lại thì người báo tin đã đi xa rồi. 等他回過神兒來, 報信的人早已跑遠了。 冷靜 《沉著而不感情用事。》bình tĩnh lại, cố mà nghĩ cách. 冷靜下來, 好好兒想想。耐煩 《不急躁; 不怕麻煩; 不厭煩。》平心靜氣 《心情平和, 態度冷靜。》泰然 《形容心情安定。》鎮定; 鎮靜 《遇到緊急的情況不慌不亂。》bình tĩnh; trấn tĩnh tinh thần; sắc mặt bình tĩnh. 神色鎮定anh ấy gặp chuyện không vội vàng hấp tấp, hết sức bình tĩnh. 他遇事不慌不忙, 非常鎮靜。