bạc màu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bạc màu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bạc màu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bạc màu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bạc màu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bạc màu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


白不呲咧 《(白不呲咧的)物件退色髮白或湯、菜顏色滋味淡薄。》
白茬 《農作物收割後沒有再播種的(土地)。》
不毛之地 《不長莊稼的地方, 泛指貧瘠、荒涼的土地或地帶。》
瘠; 瘠薄 《(土地)缺少植物生長所需的養分、水分; 不肥沃。》
đất bạc màu.
瘠土。
貧瘠 《(土地)薄; 不肥沃。》
硗薄; 硗確 《(土地)堅硬不肥沃。》
捎色; 退色; 褪色; 走色; 落色 《布匹、衣服等的顏色逐漸變淡。》
掉色 《顏色脫落(多指紡織品經日曬或水洗後)。》
quần áo bạc màu
衣服掉色。
như phai màu, bay màu

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bạc màu trong tiếng Đài Loan

方白不呲咧 《(白不呲咧的)物件退色髮白或湯、菜顏色滋味淡薄。》白茬 《農作物收割後沒有再播種的(土地)。》不毛之地 《不長莊稼的地方, 泛指貧瘠、荒涼的土地或地帶。》瘠; 瘠薄 《(土地)缺少植物生長所需的養分、水分; 不肥沃。》đất bạc màu. 瘠土。貧瘠 《(土地)薄; 不肥沃。》硗薄; 硗確 《(土地)堅硬不肥沃。》捎色; 退色; 褪色; 走色; 落色 《布匹、衣服等的顏色逐漸變淡。》掉色 《顏色脫落(多指紡織品經日曬或水洗後)。》quần áo bạc màu衣服掉色。như phai màu, bay màu

Đây là cách dùng bạc màu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bạc màu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 方白不呲咧 《(白不呲咧的)物件退色髮白或湯、菜顏色滋味淡薄。》白茬 《農作物收割後沒有再播種的(土地)。》不毛之地 《不長莊稼的地方, 泛指貧瘠、荒涼的土地或地帶。》瘠; 瘠薄 《(土地)缺少植物生長所需的養分、水分; 不肥沃。》đất bạc màu. 瘠土。貧瘠 《(土地)薄; 不肥沃。》硗薄; 硗確 《(土地)堅硬不肥沃。》捎色; 退色; 褪色; 走色; 落色 《布匹、衣服等的顏色逐漸變淡。》掉色 《顏色脫落(多指紡織品經日曬或水洗後)。》quần áo bạc màu衣服掉色。như phai màu, bay màu