huấn luyện tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

huấn luyện tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm huấn luyện tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ huấn luyện tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm huấn luyện tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm huấn luyện tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
出操 《出去操練。》
教練 《訓練彆人掌握某種技術(如體育運動和駕駛汽車、飛氣等)。》
練; 練習; 訓練; 練兵; 調理; 管教 《泛指訓練各種人員。》
huấn luyện binh lính.
練兵。
培訓 《培養和訓練(技術工人、專業榦部等)。》
Đào tạo và huấn luyện nhân viên kỹ thuật.
培訓技術人員。
qua đợt huấn luyện
經過培訓
受訓 《接受訓練。》
訓練 《有計劃有步驟地使具有某種特長或技能。》
lớp huấn luyện
訓練班
huấn luyện quân sự
軍事訓練
công việc huấn luyện; huấn luyện nghiệp vụ.
業務訓練
chó nghiệp vụ đều phải trải qua sự huấn luyện.
警犬都是受過訓練的。
制式教練 《按照條令規定進行的軍人隊列動作的教練。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của huấn luyện trong tiếng Đài Loan

出操 《出去操練。》教練 《訓練彆人掌握某種技術(如體育運動和駕駛汽車、飛氣等)。》練; 練習; 訓練; 練兵; 調理; 管教 《泛指訓練各種人員。》huấn luyện binh lính. 練兵。培訓 《培養和訓練(技術工人、專業榦部等)。》Đào tạo và huấn luyện nhân viên kỹ thuật. 培訓技術人員。qua đợt huấn luyện經過培訓受訓 《接受訓練。》訓練 《有計劃有步驟地使具有某種特長或技能。》lớp huấn luyện訓練班huấn luyện quân sự軍事訓練công việc huấn luyện; huấn luyện nghiệp vụ. 業務訓練chó nghiệp vụ đều phải trải qua sự huấn luyện. 警犬都是受過訓練的。制式教練 《按照條令規定進行的軍人隊列動作的教練。》

Đây là cách dùng huấn luyện tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ huấn luyện tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 出操 《出去操練。》教練 《訓練彆人掌握某種技術(如體育運動和駕駛汽車、飛氣等)。》練; 練習; 訓練; 練兵; 調理; 管教 《泛指訓練各種人員。》huấn luyện binh lính. 練兵。培訓 《培養和訓練(技術工人、專業榦部等)。》Đào tạo và huấn luyện nhân viên kỹ thuật. 培訓技術人員。qua đợt huấn luyện經過培訓受訓 《接受訓練。》訓練 《有計劃有步驟地使具有某種特長或技能。》lớp huấn luyện訓練班huấn luyện quân sự軍事訓練công việc huấn luyện; huấn luyện nghiệp vụ. 業務訓練chó nghiệp vụ đều phải trải qua sự huấn luyện. 警犬都是受過訓練的。制式教練 《按照條令規定進行的軍人隊列動作的教練。》