điệu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

điệu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm điệu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ điệu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm điệu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm điệu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
調門兒 《歌唱或說話時音調的高低。》
調式 《樂曲中的幾個音根據它們彼此之間的關系而聯結成體系, 併且有一個主音, 這些音的總和叫做調式。》
調頭; 調子 《一組音的排列次第和相互關系。》
《(腔兒)樂曲的調子。》
cách hát biến điệu.
花腔。
làn điệu.
唱腔兒。
hát lạc điệu; hát sai nhịp.
唱走了腔兒。
聲調; 音調。
儀態; 儀容; 容止。
忸怩作態; 裝腔。
押調。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của điệu trong tiếng Đài Loan

調門兒 《歌唱或說話時音調的高低。》調式 《樂曲中的幾個音根據它們彼此之間的關系而聯結成體系, 併且有一個主音, 這些音的總和叫做調式。》調頭; 調子 《一組音的排列次第和相互關系。》腔 《(腔兒)樂曲的調子。》cách hát biến điệu. 花腔。làn điệu. 唱腔兒。hát lạc điệu; hát sai nhịp. 唱走了腔兒。聲調; 音調。儀態; 儀容; 容止。忸怩作態; 裝腔。押調。

Đây là cách dùng điệu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ điệu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 調門兒 《歌唱或說話時音調的高低。》調式 《樂曲中的幾個音根據它們彼此之間的關系而聯結成體系, 併且有一個主音, 這些音的總和叫做調式。》調頭; 調子 《一組音的排列次第和相互關系。》腔 《(腔兒)樂曲的調子。》cách hát biến điệu. 花腔。làn điệu. 唱腔兒。hát lạc điệu; hát sai nhịp. 唱走了腔兒。聲調; 音調。儀態; 儀容; 容止。忸怩作態; 裝腔。押調。