bất trắc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bất trắc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bất trắc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bất trắc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bất trắc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bất trắc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
意外; 不測 《沒有推測到的; 意外。》
đề cao cảnh giác, để phòng bất trắc
提高警惕, 以防不測
差池 《意外的事。也做差遲。》
差錯 《意外的變化(多指災禍) 。》
長短 《意外的變故(多指生命的危險)。》
trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
舊社會漁民出海捕魚, 家裡人提心吊膽, 唯恐有個長短。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bất trắc trong tiếng Đài Loan

意外; 不測 《沒有推測到的; 意外。》đề cao cảnh giác, để phòng bất trắc提高警惕, 以防不測差池 《意外的事。也做差遲。》差錯 《意外的變化(多指災禍) 。》長短 《意外的變故(多指生命的危險)。》trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc. 舊社會漁民出海捕魚, 家裡人提心吊膽, 唯恐有個長短。

Đây là cách dùng bất trắc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bất trắc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 意外; 不測 《沒有推測到的; 意外。》đề cao cảnh giác, để phòng bất trắc提高警惕, 以防不測差池 《意外的事。也做差遲。》差錯 《意外的變化(多指災禍) 。》長短 《意外的變故(多指生命的危險)。》trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc. 舊社會漁民出海捕魚, 家裡人提心吊膽, 唯恐有個長短。