bịp bợm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

bịp bợm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm bịp bợm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bịp bợm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm bịp bợm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bịp bợm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用來迷惑人的; 不真實或不真誠的。》
thủ đoạn bịp bợm; trò lừa.
花招兒。
花點子 《欺騙人的狡猾手段、計策等。》
欺瞞 《欺騙蒙混。》
欺詐 ; 巧詐《用狡猾姦詐的手段騙人。》
權詐 《姦詐。》
抓拿騙吃 《招搖撞騙。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bịp bợm trong tiếng Đài Loan

花 《用來迷惑人的; 不真實或不真誠的。》thủ đoạn bịp bợm; trò lừa. 花招兒。花點子 《欺騙人的狡猾手段、計策等。》欺瞞 《欺騙蒙混。》欺詐 ; 巧詐《用狡猾姦詐的手段騙人。》權詐 《姦詐。》抓拿騙吃 《招搖撞騙。》

Đây là cách dùng bịp bợm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bịp bợm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 花 《用來迷惑人的; 不真實或不真誠的。》thủ đoạn bịp bợm; trò lừa. 花招兒。花點子 《欺騙人的狡猾手段、計策等。》欺瞞 《欺騙蒙混。》欺詐 ; 巧詐《用狡猾姦詐的手段騙人。》權詐 《姦詐。》抓拿騙吃 《招搖撞騙。》