ở giữa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ở giữa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ở giữa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ở giữa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ở giữa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ở giữa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
半腰 《物體的中部; 半中間。》
噹間兒; 間 《中間。》
hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
兩頭細, 噹腰粗。
đài liệt sĩ nằm ở giữa quảng trường.
烈士紀念碑坐落在廣場噹中。
噹腰 《中間(多指長條形物體)。》
就中 《居中(做某種事)。》
居中; 噹央; 噹中; 噹中間兒 《噹中; 正中。》
hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
兩旁是對聯, 居中是一幅山水畫。 其間 《那中間; 其中。》
《不偏不倚。》
中間 《裡面。》
中心 《跟四週的距離相等的位置。》
《地位居中的。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ở giữa trong tiếng Đài Loan

半腰 《物體的中部; 半中間。》噹間兒; 間 《中間。》hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô. 兩頭細, 噹腰粗。đài liệt sĩ nằm ở giữa quảng trường. 烈士紀念碑坐落在廣場噹中。噹腰 《中間(多指長條形物體)。》就中 《居中(做某種事)。》居中; 噹央; 噹中; 噹中間兒 《噹中; 正中。》hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ. 兩旁是對聯, 居中是一幅山水畫。 其間 《那中間; 其中。》中 《不偏不倚。》中間 《裡面。》中心 《跟四週的距離相等的位置。》仲 《地位居中的。》

Đây là cách dùng ở giữa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ở giữa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 半腰 《物體的中部; 半中間。》噹間兒; 間 《中間。》hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô. 兩頭細, 噹腰粗。đài liệt sĩ nằm ở giữa quảng trường. 烈士紀念碑坐落在廣場噹中。噹腰 《中間(多指長條形物體)。》就中 《居中(做某種事)。》居中; 噹央; 噹中; 噹中間兒 《噹中; 正中。》hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ. 兩旁是對聯, 居中是一幅山水畫。 其間 《那中間; 其中。》中 《不偏不倚。》中間 《裡面。》中心 《跟四週的距離相等的位置。》仲 《地位居中的。》