chiến tranh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chiến tranh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chiến tranh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiến tranh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chiến tranh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chiến tranh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
戰爭 ; 役; 仗; 金戈鐵馬 《民族與民族之間、國家與國家之間、階級與階級之間或政治集糰與政治集糰之間的武裝鬥爭。》
兵戈 ; 兵火 ; 兵甲 ; 兵事 ; 刀兵 《泛指武器, 轉指戰事。》
không dùng đến chiến tranh; không động binh qua
不動兵戈
hoạ chiến tranh; hoạ binh đao
刀兵之災
烽火 ; 烽煙 ; 《比喻戰火或戰爭。》
năm tháng chiến tranh
烽火連天
chiến tranh nổi lên khắp nơi.
烽煙四起
鋒鏑 《刀刃和箭頭, 泛指兵器, 也比喻戰爭。》
戰火 《指戰爭(就其破壞作用和帶來的禍害而言)。》
戰事 《有關戰爭的各種活動, 泛指戰爭。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiến tranh trong tiếng Đài Loan

戰爭 ; 役; 仗; 金戈鐵馬 《民族與民族之間、國家與國家之間、階級與階級之間或政治集糰與政治集糰之間的武裝鬥爭。》兵戈 ; 兵火 ; 兵甲 ; 兵事 ; 刀兵 《泛指武器, 轉指戰事。》không dùng đến chiến tranh; không động binh qua不動兵戈hoạ chiến tranh; hoạ binh đao刀兵之災烽火 ; 烽煙 ; 《比喻戰火或戰爭。》năm tháng chiến tranh烽火連天chiến tranh nổi lên khắp nơi. 烽煙四起鋒鏑 《刀刃和箭頭, 泛指兵器, 也比喻戰爭。》戰火 《指戰爭(就其破壞作用和帶來的禍害而言)。》戰事 《有關戰爭的各種活動, 泛指戰爭。》

Đây là cách dùng chiến tranh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiến tranh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 戰爭 ; 役; 仗; 金戈鐵馬 《民族與民族之間、國家與國家之間、階級與階級之間或政治集糰與政治集糰之間的武裝鬥爭。》兵戈 ; 兵火 ; 兵甲 ; 兵事 ; 刀兵 《泛指武器, 轉指戰事。》không dùng đến chiến tranh; không động binh qua不動兵戈hoạ chiến tranh; hoạ binh đao刀兵之災烽火 ; 烽煙 ; 《比喻戰火或戰爭。》năm tháng chiến tranh烽火連天chiến tranh nổi lên khắp nơi. 烽煙四起鋒鏑 《刀刃和箭頭, 泛指兵器, 也比喻戰爭。》戰火 《指戰爭(就其破壞作用和帶來的禍害而言)。》戰事 《有關戰爭的各種活動, 泛指戰爭。》