chiếu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chiếu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chiếu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiếu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chiếu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chiếu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
播放 《播映。》
草席 《用草本植物編制的各種臥墊。》
呈現 《顯出; 露出。》
傳播 《廣泛散布。》
《竹席。》
chiếu phơi lương thực.
曬簟(攤曬糧食等的席子)。 煇 《照耀。》
chiếu rọi; hắt bóng; hắt sáng
煇映。
涼席 《夏天坐臥時鋪的席, 多用竹篾、草等編成。》
《睡覺用的席子。》
giường chiếu.
衽席。
《太陽把陽熱射到物體上。》
投映 《(影像)呈現在物體上。》
bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.
他的身影投映在平靜的湖面上。
《古人席地而坐時鋪的席, 泛指筵席。》
《同"照"。唐代武則天為自己名字造的字。》
映射; 映照; 照; 照射 《光線射在物體上。》
ánh mặt trời chiếu lên cửa sổ.
陽光照在窗台上。
席; 席子 《用葦篾、竹篾、草等編成平片的東西, 用來鋪炕、床、地或搭棚子等。》
chiếu cói; chiếu bện bằng cỏ; chiếu lác.
草席。
chiếu trải giường có lò sưởi (một loại giường xây bằng gạch có lò sưởi ở dưới của người Phương Bắc).
炕席。
một chiếc chiếu.
一領席

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiếu trong tiếng Đài Loan

播放 《播映。》草席 《用草本植物編制的各種臥墊。》呈現 《顯出; 露出。》傳播 《廣泛散布。》簟 《竹席。》chiếu phơi lương thực. 曬簟(攤曬糧食等的席子)。 煇 《照耀。》chiếu rọi; hắt bóng; hắt sáng煇映。涼席 《夏天坐臥時鋪的席, 多用竹篾、草等編成。》衽 《睡覺用的席子。》giường chiếu. 衽席。曬 《太陽把陽熱射到物體上。》投映 《(影像)呈現在物體上。》bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng. 他的身影投映在平靜的湖面上。筵 《古人席地而坐時鋪的席, 泛指筵席。》曌 《同"照"。唐代武則天為自己名字造的字。》映射; 映照; 照; 照射 《光線射在物體上。》ánh mặt trời chiếu lên cửa sổ. 陽光照在窗台上。席; 席子 《用葦篾、竹篾、草等編成平片的東西, 用來鋪炕、床、地或搭棚子等。》chiếu cói; chiếu bện bằng cỏ; chiếu lác. 草席。chiếu trải giường có lò sưởi (một loại giường xây bằng gạch có lò sưởi ở dưới của người Phương Bắc). 炕席。một chiếc chiếu. 一領席。

Đây là cách dùng chiếu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiếu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 播放 《播映。》草席 《用草本植物編制的各種臥墊。》呈現 《顯出; 露出。》傳播 《廣泛散布。》簟 《竹席。》chiếu phơi lương thực. 曬簟(攤曬糧食等的席子)。 煇 《照耀。》chiếu rọi; hắt bóng; hắt sáng煇映。涼席 《夏天坐臥時鋪的席, 多用竹篾、草等編成。》衽 《睡覺用的席子。》giường chiếu. 衽席。曬 《太陽把陽熱射到物體上。》投映 《(影像)呈現在物體上。》bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng. 他的身影投映在平靜的湖面上。筵 《古人席地而坐時鋪的席, 泛指筵席。》曌 《同照。唐代武則天為自己名字造的字。》映射; 映照; 照; 照射 《光線射在物體上。》ánh mặt trời chiếu lên cửa sổ. 陽光照在窗台上。席; 席子 《用葦篾、竹篾、草等編成平片的東西, 用來鋪炕、床、地或搭棚子等。》chiếu cói; chiếu bện bằng cỏ; chiếu lác. 草席。chiếu trải giường có lò sưởi (một loại giường xây bằng gạch có lò sưởi ở dưới của người Phương Bắc). 炕席。một chiếc chiếu. 一領席。