chuyển tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chuyển tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chuyển tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chuyển tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chuyển tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chuyển tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《移動物體的位置。》
chuyển dọn hàng hoá đi
把貨物搬走。
傳遞 《一個接一個送過去。》
倒騰 《翻騰; 移動。》
chuyển phân ra đồng.
把糞倒騰到地裡去。 低回 《回旋起伏。》
chuyển sang khúc nhạc du dương.
低回婉轉的樂曲。
遞; 傳達; 傳遞; 傳輸 《輸送(能量、信息等)。》
遞送 《送(公文、信件等); 投遞。》
chuyển bưu kiện
遞送郵件。
調 《調動; 分派。》
anh ấy là cán bộ mới được chuyển đến.
他是新調來的榦部。 調離 《調往彆的地方。》
thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi.
他的調轉手續已經辦好了。 調轉 《調動轉換(工作等)。》
《改變(事物)原來的位置或樣子。》
chuyển đi nơi khác
搬動。
《(對立面)轉換; 翻過來。》
chuyển bại thành thắng
反敗為勝。
劃撥 《(款項或賬目)從某一單位或戶頭轉到另一單位或戶頭。》
回轉 《掉轉。》
寄遞 《郵局遞送郵件。》
《挪動; 轉移。》
遷移; 搬遷 《離開原來的所在地而另換地點。》
nhà này mới chuyển đến.
這一家是新搬遷來的。
chuyển hộ khẩu.
遷移戶口。
nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
工廠由城內遷移到郊區。 折 《回轉; 轉變方向。》
chuyển ngoặt; chuyển ý.
轉折。
轉達 《把一方的話轉告給另一方。》
cái gói này chị ấy nhờ tôi chuyển cho anh.
這個小包裹是她托我轉交給你的。
轉交; 轉送 《把一方的東西交給另一方。》
《從甲方轉移到乙方。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chuyển trong tiếng Đài Loan

搬 《移動物體的位置。》chuyển dọn hàng hoá đi把貨物搬走。傳遞 《一個接一個送過去。》倒騰 《翻騰; 移動。》chuyển phân ra đồng. 把糞倒騰到地裡去。 低回 《回旋起伏。》chuyển sang khúc nhạc du dương. 低回婉轉的樂曲。遞; 傳達; 傳遞; 傳輸 《輸送(能量、信息等)。》遞送 《送(公文、信件等); 投遞。》chuyển bưu kiện遞送郵件。調 《調動; 分派。》anh ấy là cán bộ mới được chuyển đến. 他是新調來的榦部。 調離 《調往彆的地方。》thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi. 他的調轉手續已經辦好了。 調轉 《調動轉換(工作等)。》動 《改變(事物)原來的位置或樣子。》chuyển đi nơi khác搬動。反 《(對立面)轉換; 翻過來。》chuyển bại thành thắng反敗為勝。劃撥 《(款項或賬目)從某一單位或戶頭轉到另一單位或戶頭。》回轉 《掉轉。》寄遞 《郵局遞送郵件。》挪 《挪動; 轉移。》遷移; 搬遷 《離開原來的所在地而另換地點。》nhà này mới chuyển đến. 這一家是新搬遷來的。chuyển hộ khẩu. 遷移戶口。nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành. 工廠由城內遷移到郊區。 折 《回轉; 轉變方向。》chuyển ngoặt; chuyển ý. 轉折。轉達 《把一方的話轉告給另一方。》cái gói này chị ấy nhờ tôi chuyển cho anh. 這個小包裹是她托我轉交給你的。轉交; 轉送 《把一方的東西交給另一方。》過 《從甲方轉移到乙方。》

Đây là cách dùng chuyển tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chuyển tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 搬 《移動物體的位置。》chuyển dọn hàng hoá đi把貨物搬走。傳遞 《一個接一個送過去。》倒騰 《翻騰; 移動。》chuyển phân ra đồng. 把糞倒騰到地裡去。 低回 《回旋起伏。》chuyển sang khúc nhạc du dương. 低回婉轉的樂曲。遞; 傳達; 傳遞; 傳輸 《輸送(能量、信息等)。》遞送 《送(公文、信件等); 投遞。》chuyển bưu kiện遞送郵件。調 《調動; 分派。》anh ấy là cán bộ mới được chuyển đến. 他是新調來的榦部。 調離 《調往彆的地方。》thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi. 他的調轉手續已經辦好了。 調轉 《調動轉換(工作等)。》動 《改變(事物)原來的位置或樣子。》chuyển đi nơi khác搬動。反 《(對立面)轉換; 翻過來。》chuyển bại thành thắng反敗為勝。劃撥 《(款項或賬目)從某一單位或戶頭轉到另一單位或戶頭。》回轉 《掉轉。》寄遞 《郵局遞送郵件。》挪 《挪動; 轉移。》遷移; 搬遷 《離開原來的所在地而另換地點。》nhà này mới chuyển đến. 這一家是新搬遷來的。chuyển hộ khẩu. 遷移戶口。nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành. 工廠由城內遷移到郊區。 折 《回轉; 轉變方向。》chuyển ngoặt; chuyển ý. 轉折。轉達 《把一方的話轉告給另一方。》cái gói này chị ấy nhờ tôi chuyển cho anh. 這個小包裹是她托我轉交給你的。轉交; 轉送 《把一方的東西交給另一方。》過 《從甲方轉移到乙方。》