chán chường tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chán chường tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chán chường tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chán chường tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chán chường tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chán chường tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
廢然 《形容消極失望的樣子。》
灰溜溜 《形容神情懊喪或消沉。》
không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
不知什麼原因, 他這陣子顯得灰溜溜的。 灰頭土臉兒 《形容神情懊喪或消沉。》
anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
你高高興興地走了, 可彆弄得灰頭土臉兒地回來。
《厭倦。》
《比喻灰心或失望。》
頹廢 《意志消沉, 精神委靡。》
cuộc sống chán chường
頹廢的生活。 煩膩 《厭煩起膩。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chán chường trong tiếng Đài Loan

廢然 《形容消極失望的樣子。》灰溜溜 《形容神情懊喪或消沉。》không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường. 不知什麼原因, 他這陣子顯得灰溜溜的。 灰頭土臉兒 《形容神情懊喪或消沉。》anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về. 你高高興興地走了, 可彆弄得灰頭土臉兒地回來。倦 《厭倦。》冷 《比喻灰心或失望。》頹廢 《意志消沉, 精神委靡。》cuộc sống chán chường頹廢的生活。 煩膩 《厭煩起膩。》

Đây là cách dùng chán chường tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chán chường tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 廢然 《形容消極失望的樣子。》灰溜溜 《形容神情懊喪或消沉。》không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường. 不知什麼原因, 他這陣子顯得灰溜溜的。 灰頭土臉兒 《形容神情懊喪或消沉。》anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về. 你高高興興地走了, 可彆弄得灰頭土臉兒地回來。倦 《厭倦。》冷 《比喻灰心或失望。》頹廢 《意志消沉, 精神委靡。》cuộc sống chán chường頹廢的生活。 煩膩 《厭煩起膩。》