chính xác tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chính xác tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chính xác tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chính xác tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chính xác tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chính xác tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不差毫髮 《毫髮:毫毛和頭髮。一點兒也沒有差錯, 也作絲毫無差。》
不錯 《對; 正確。》
誠實 《言行跟內心思想一致(指好的思想行為); 不虛假。》
精確 《非常準確、正確。》
tính toán chính xác.
精確的計算。
phân tích chính xác.
精確地分析。
luận điểm chính xác, lời nói rõ ràng.
論點精確, 語言明快。
精細 《精密細致。》
靈驗 《(預言)能夠應驗。》
確乎; 的確 ; 確切 ; 準確; 恰噹.
dùng từ chính xác.
用字確切。 確實 《真實可靠。》
tin tức chính xác.
確實的消息。
việc này anh ấy tận mắt trông thấy nên nói rất chính xác.
這件事他親眼看到, 說得確確實實。 確鑿 《非常確實。》
sự thực rất chính xác.
確鑿的事實。
一定 《規定的; 確定的。》
鑿鑿 《(也有讀zuòzuò的)確切; 確實。》
lời nói chính xác
言之鑿鑿
chính xác có căn cứ
鑿鑿有據。
《的確; 實在。》
phát âm rất chính xác
字音咬得真。
真個 《的確; 實在。》
真正 《的的確確; 確實。》
正確 《符合事實、道理或某種公認的標準。》
đáp án chính xác
答案正確
準確 《行動的結果完全符合實際或預期。》
tính chính xác
準確性
tính toán chính xác
計算準確
準頭 《(準頭兒)射擊、說話等的準確性。》
bắn rất chính xác.
鎗法挺有準頭。
nói năng rất chính xác.
說話沒個準頭。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chính xác trong tiếng Đài Loan

不差毫髮 《毫髮:毫毛和頭髮。一點兒也沒有差錯, 也作絲毫無差。》不錯 《對; 正確。》誠實 《言行跟內心思想一致(指好的思想行為); 不虛假。》精確 《非常準確、正確。》tính toán chính xác. 精確的計算。phân tích chính xác. 精確地分析。luận điểm chính xác, lời nói rõ ràng. 論點精確, 語言明快。精細 《精密細致。》靈驗 《(預言)能夠應驗。》確乎; 的確 ; 確切 ; 準確; 恰噹.dùng từ chính xác. 用字確切。 確實 《真實可靠。》tin tức chính xác. 確實的消息。việc này anh ấy tận mắt trông thấy nên nói rất chính xác. 這件事他親眼看到, 說得確確實實。 確鑿 《非常確實。》sự thực rất chính xác. 確鑿的事實。一定 《規定的; 確定的。》鑿鑿 《(也有讀zuòzuò的)確切; 確實。》lời nói chính xác言之鑿鑿chính xác có căn cứ鑿鑿有據。真 《的確; 實在。》phát âm rất chính xác字音咬得真。真個 《的確; 實在。》真正 《的的確確; 確實。》正確 《符合事實、道理或某種公認的標準。》đáp án chính xác答案正確準確 《行動的結果完全符合實際或預期。》tính chính xác準確性tính toán chính xác計算準確準頭 《(準頭兒)射擊、說話等的準確性。》bắn rất chính xác. 鎗法挺有準頭。nói năng rất chính xác. 說話沒個準頭。

Đây là cách dùng chính xác tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chính xác tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不差毫髮 《毫髮:毫毛和頭髮。一點兒也沒有差錯, 也作絲毫無差。》不錯 《對; 正確。》誠實 《言行跟內心思想一致(指好的思想行為); 不虛假。》精確 《非常準確、正確。》tính toán chính xác. 精確的計算。phân tích chính xác. 精確地分析。luận điểm chính xác, lời nói rõ ràng. 論點精確, 語言明快。精細 《精密細致。》靈驗 《(預言)能夠應驗。》確乎; 的確 ; 確切 ; 準確; 恰噹.dùng từ chính xác. 用字確切。 確實 《真實可靠。》tin tức chính xác. 確實的消息。việc này anh ấy tận mắt trông thấy nên nói rất chính xác. 這件事他親眼看到, 說得確確實實。 確鑿 《非常確實。》sự thực rất chính xác. 確鑿的事實。一定 《規定的; 確定的。》鑿鑿 《(也有讀zuòzuò的)確切; 確實。》lời nói chính xác言之鑿鑿chính xác có căn cứ鑿鑿有據。真 《的確; 實在。》phát âm rất chính xác字音咬得真。真個 《的確; 實在。》真正 《的的確確; 確實。》正確 《符合事實、道理或某種公認的標準。》đáp án chính xác答案正確準確 《行動的結果完全符合實際或預期。》tính chính xác準確性tính toán chính xác計算準確準頭 《(準頭兒)射擊、說話等的準確性。》bắn rất chính xác. 鎗法挺有準頭。nói năng rất chính xác. 說話沒個準頭。