chướng ngại vật tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chướng ngại vật tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chướng ngại vật tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chướng ngại vật tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chướng ngại vật tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chướng ngại vật tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

板障 《練習翻越障礙物用的設備, 是用木板做成的, 像板壁一樣。》
絆腳石 《比喻阻礙前進的人或東西。》
絆子 《比喻在彆人前進的路上設置的障礙。》
擋頭 《指起阻礙作用的事物。》
攔路虎 《過去指攔路打劫的匪徒, 現在指前進道路上的障礙和困難。》
鹿砦; 鹿角 ; 鹿寨 《軍用的一種障礙物, 把樹木的枝榦交叉放置, 用來阻止敵人的步兵或坦克。因形狀像鹿角而得名。 >

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chướng ngại vật trong tiếng Đài Loan

板障 《練習翻越障礙物用的設備, 是用木板做成的, 像板壁一樣。》絆腳石 《比喻阻礙前進的人或東西。》絆子 《比喻在彆人前進的路上設置的障礙。》擋頭 《指起阻礙作用的事物。》攔路虎 《過去指攔路打劫的匪徒, 現在指前進道路上的障礙和困難。》鹿砦; 鹿角 ; 鹿寨 《軍用的一種障礙物, 把樹木的枝榦交叉放置, 用來阻止敵人的步兵或坦克。因形狀像鹿角而得名。 >

Đây là cách dùng chướng ngại vật tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chướng ngại vật tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 板障 《練習翻越障礙物用的設備, 是用木板做成的, 像板壁一樣。》絆腳石 《比喻阻礙前進的人或東西。》絆子 《比喻在彆人前進的路上設置的障礙。》擋頭 《指起阻礙作用的事物。》攔路虎 《過去指攔路打劫的匪徒, 現在指前進道路上的障礙和困難。》鹿砦; 鹿角 ; 鹿寨 《軍用的一種障礙物, 把樹木的枝榦交叉放置, 用來阻止敵人的步兵或坦克。因形狀像鹿角而得名。 >