chấm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chấm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chấm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chấm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chấm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chấm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
斑點 《在一種顏色的物體表面上顯露出來的彆種顏色的點子。》
《(點兒)小的痕蹟。》
lấm chấm.
斑點。
chuồn chuồn chấm nước.
蜻蜓點水。
《把毛筆蘸上墨, 在硯台邊上掭勻。》
chấm mực.
膏墨。
批點 《在書刊、文章上加評語合和圈點。》
評閱 《閱覽併評定。(試卷或作品)。》
《在液體、粉末或糊狀的東西裡沾一下就拿出來。》
viết chấm mực.
蘸水鋼筆。
chấm đường ăn.
蘸糖吃。
hành chấm tương.
大蔥蘸醬。
句號 《標點符號( 。), 表示一句話完了。》
加點; 加句號。
評改。
看中; 挑選。
chấm một cô.
看中了一位姑娘。
點著; 觸著。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chấm trong tiếng Đài Loan

斑點 《在一種顏色的物體表面上顯露出來的彆種顏色的點子。》點 《(點兒)小的痕蹟。》lấm chấm. 斑點。chuồn chuồn chấm nước. 蜻蜓點水。膏 《把毛筆蘸上墨, 在硯台邊上掭勻。》chấm mực. 膏墨。批點 《在書刊、文章上加評語合和圈點。》評閱 《閱覽併評定。(試卷或作品)。》蘸 《在液體、粉末或糊狀的東西裡沾一下就拿出來。》viết chấm mực. 蘸水鋼筆。chấm đường ăn. 蘸糖吃。hành chấm tương. 大蔥蘸醬。句號 《標點符號( 。), 表示一句話完了。》加點; 加句號。評改。看中; 挑選。chấm một cô. 看中了一位姑娘。點著; 觸著。

Đây là cách dùng chấm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chấm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 斑點 《在一種顏色的物體表面上顯露出來的彆種顏色的點子。》點 《(點兒)小的痕蹟。》lấm chấm. 斑點。chuồn chuồn chấm nước. 蜻蜓點水。膏 《把毛筆蘸上墨, 在硯台邊上掭勻。》chấm mực. 膏墨。批點 《在書刊、文章上加評語合和圈點。》評閱 《閱覽併評定。(試卷或作品)。》蘸 《在液體、粉末或糊狀的東西裡沾一下就拿出來。》viết chấm mực. 蘸水鋼筆。chấm đường ăn. 蘸糖吃。hành chấm tương. 大蔥蘸醬。句號 《標點符號( 。), 表示一句話完了。》加點; 加句號。評改。看中; 挑選。chấm một cô. 看中了一位姑娘。點著; 觸著。