chậm chạp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chậm chạp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chậm chạp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chậm chạp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chậm chạp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chậm chạp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《呆板。》
ai cũng hoạt bát thế, nên tôi thành ra hơi chậm chạp
他們都那樣活潑, 顯得我有點太板了。
遲笨 ; 笨拙; 遲緩 ; 遲滯 《緩慢; 不通暢。》
động tác chậm chạp.
動作遲緩。
遲鈍 ; 椎 ; 魯 ; 駑頓 ; 愚笨 ; 鈍拙; 鈍 ; 笨拙 《(感官、思想、行動等)反應慢, 不靈敏。》
遲延 《耽擱; 拖延。》
《速度低; 走路、做事等費的時間長(跟"快"相對)。》

蠢蠢 《蠢動的樣子。》
bò chậm chạp.
蠢蠢而動。
惰性 《不想改變生活和工作習慣的傾向(多指消極落後的)。》
緩 ; 遲; 慢 ; 緩慢 《不迅速。》
chậm chạp không cứu vãn được công việc cấp bách
緩不濟急
hành động chậm chạp
行動緩慢
老牛破車 《比喻做事慢慢騰騰, 像老牛拉破車一樣 。》
慢慢騰騰 《( 慢慢騰騰的)慢騰騰。也說慢慢吞吞。》
黏糊 《形容人行動緩慢, 精神不振作。》
đừng thấy anh ấy ngày thường chậm chạp, lúc có việc anh ấy làm nhanh hơn ai hết.
彆看他平時很黏糊, 有事的時候比誰都利索。
黏涎 《(說話、動作、表演等)不爽快; 冗長而無味。》
爬行 《比喻墨守陳規, 慢騰騰地榦。》
婆婆媽媽 《(婆婆媽媽的)形容人行動緩慢, 言語羅唆。》
迂緩 《(行動)退緩; 不直截。》
紆徐 《從容緩慢的樣子。》
迍邅 《形容遲遲不進。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chậm chạp trong tiếng Đài Loan

板 《呆板。》ai cũng hoạt bát thế, nên tôi thành ra hơi chậm chạp他們都那樣活潑, 顯得我有點太板了。遲笨 ; 笨拙; 遲緩 ; 遲滯 《緩慢; 不通暢。》động tác chậm chạp. 動作遲緩。遲鈍 ; 椎 ; 魯 ; 駑頓 ; 愚笨 ; 鈍拙; 鈍 ; 笨拙 《(感官、思想、行動等)反應慢, 不靈敏。》遲延 《耽擱; 拖延。》慢 《速度低; 走路、做事等費的時間長(跟"快"相對)。》書蠢蠢 《蠢動的樣子。》bò chậm chạp. 蠢蠢而動。惰性 《不想改變生活和工作習慣的傾向(多指消極落後的)。》緩 ; 遲; 慢 ; 緩慢 《不迅速。》chậm chạp không cứu vãn được công việc cấp bách緩不濟急hành động chậm chạp行動緩慢老牛破車 《比喻做事慢慢騰騰, 像老牛拉破車一樣 。》慢慢騰騰 《( 慢慢騰騰的)慢騰騰。也說慢慢吞吞。》黏糊 《形容人行動緩慢, 精神不振作。》đừng thấy anh ấy ngày thường chậm chạp, lúc có việc anh ấy làm nhanh hơn ai hết. 彆看他平時很黏糊, 有事的時候比誰都利索。黏涎 《(說話、動作、表演等)不爽快; 冗長而無味。》爬行 《比喻墨守陳規, 慢騰騰地榦。》婆婆媽媽 《(婆婆媽媽的)形容人行動緩慢, 言語羅唆。》迂緩 《(行動)退緩; 不直截。》紆徐 《從容緩慢的樣子。》迍邅 《形容遲遲不進。》

Đây là cách dùng chậm chạp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chậm chạp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 板 《呆板。》ai cũng hoạt bát thế, nên tôi thành ra hơi chậm chạp他們都那樣活潑, 顯得我有點太板了。遲笨 ; 笨拙; 遲緩 ; 遲滯 《緩慢; 不通暢。》động tác chậm chạp. 動作遲緩。遲鈍 ; 椎 ; 魯 ; 駑頓 ; 愚笨 ; 鈍拙; 鈍 ; 笨拙 《(感官、思想、行動等)反應慢, 不靈敏。》遲延 《耽擱; 拖延。》慢 《速度低; 走路、做事等費的時間長(跟快相對)。》書蠢蠢 《蠢動的樣子。》bò chậm chạp. 蠢蠢而動。惰性 《不想改變生活和工作習慣的傾向(多指消極落後的)。》緩 ; 遲; 慢 ; 緩慢 《不迅速。》chậm chạp không cứu vãn được công việc cấp bách緩不濟急hành động chậm chạp行動緩慢老牛破車 《比喻做事慢慢騰騰, 像老牛拉破車一樣 。》慢慢騰騰 《( 慢慢騰騰的)慢騰騰。也說慢慢吞吞。》黏糊 《形容人行動緩慢, 精神不振作。》đừng thấy anh ấy ngày thường chậm chạp, lúc có việc anh ấy làm nhanh hơn ai hết. 彆看他平時很黏糊, 有事的時候比誰都利索。黏涎 《(說話、動作、表演等)不爽快; 冗長而無味。》爬行 《比喻墨守陳規, 慢騰騰地榦。》婆婆媽媽 《(婆婆媽媽的)形容人行動緩慢, 言語羅唆。》迂緩 《(行動)退緩; 不直截。》紆徐 《從容緩慢的樣子。》迍邅 《形容遲遲不進。》