chật hẹp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chật hẹp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chật hẹp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chật hẹp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chật hẹp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chật hẹp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


逼仄 ; 逼; 逼狹 《地方窄。》
褊 ; 褊狹 《狹小; 狹隘。》
đất đai chật hẹp
土地褊狹; 土地褊小。
nhà bếp chật hẹp.
廚房褊窄。
局促 ; 褊窄 ; 褊小 ; 狹小。 《氣量狹窄; 窄小。》
phòng quá chật hẹp, đi lại khó khăn.
房間太局促, 走動不便。 跼蹐
;
跼促 《狹隘; 不舒展。》
《 (住的地方)狹小, 不華美。》
căn phòng chật hẹp.
陋室。
ngõ hẻm chật hẹp.
陋巷。
仄; 狹隘; 狹窄; 窄; 侷; 隘 《橫的距離小(跟"寬"相對)。》
quá chật hẹp
逼仄。
Một quyển sách giống như con thuyền đưa ta từ bến cảng chật hẹp tiến ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn.
一本書就像一艘船, 帶領我們從狹隘的港灣駛向無限廣闊的生活海洋。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chật hẹp trong tiếng Đài Loan

書逼仄 ; 逼; 逼狹 《地方窄。》褊 ; 褊狹 《狹小; 狹隘。》đất đai chật hẹp土地褊狹; 土地褊小。nhà bếp chật hẹp. 廚房褊窄。局促 ; 褊窄 ; 褊小 ; 狹小。 《氣量狹窄; 窄小。》phòng quá chật hẹp, đi lại khó khăn. 房間太局促, 走動不便。 跼蹐;跼促 《狹隘; 不舒展。》陋 《 (住的地方)狹小, 不華美。》căn phòng chật hẹp. 陋室。ngõ hẻm chật hẹp. 陋巷。仄; 狹隘; 狹窄; 窄; 侷; 隘 《橫的距離小(跟"寬"相對)。》quá chật hẹp逼仄。Một quyển sách giống như con thuyền đưa ta từ bến cảng chật hẹp tiến ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn. 一本書就像一艘船, 帶領我們從狹隘的港灣駛向無限廣闊的生活海洋。

Đây là cách dùng chật hẹp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chật hẹp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 書逼仄 ; 逼; 逼狹 《地方窄。》褊 ; 褊狹 《狹小; 狹隘。》đất đai chật hẹp土地褊狹; 土地褊小。nhà bếp chật hẹp. 廚房褊窄。局促 ; 褊窄 ; 褊小 ; 狹小。 《氣量狹窄; 窄小。》phòng quá chật hẹp, đi lại khó khăn. 房間太局促, 走動不便。 跼蹐;跼促 《狹隘; 不舒展。》陋 《 (住的地方)狹小, 不華美。》căn phòng chật hẹp. 陋室。ngõ hẻm chật hẹp. 陋巷。仄; 狹隘; 狹窄; 窄; 侷; 隘 《橫的距離小(跟寬相對)。》quá chật hẹp逼仄。Một quyển sách giống như con thuyền đưa ta từ bến cảng chật hẹp tiến ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn. 一本書就像一艘船, 帶領我們從狹隘的港灣駛向無限廣闊的生活海洋。