chắc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chắc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chắc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chắc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chắc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chắc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《在句末表示疑問, 帶有揣測的意味。》
chắc anh ta không đến nữa
他大概不來了吧。
hôm nay chắc không mưa
今天不會下雨吧。
大約; 大約摸 《表示有很大的可能性。》
chắc anh ấy đã đi họp rồi.
他大約是開會去了。
chắc anh ấy chưa biết chuyện này.
他大約摸還不知道這件事。
厚實 《寬厚結實。》
《瓜果等植物結實。》
堅; 堅硬 《硬; 堅固。》
結實 《堅固耐用。》
đôi giày này rất chắc.
這雙鞋很結實。 牢

牢固; 經久。》

準兒 《確定的主意、方式、規律等(大多用在"有、沒有"後面)。》
飽; 飽滿 《指充足、充實, 側重形容糧食、谷物或人的精神方面的充足充實。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chắc trong tiếng Đài Loan

吧 《在句末表示疑問, 帶有揣測的意味。》chắc anh ta không đến nữa他大概不來了吧。hôm nay chắc không mưa今天不會下雨吧。大約; 大約摸 《表示有很大的可能性。》chắc anh ấy đã đi họp rồi. 他大約是開會去了。chắc anh ấy chưa biết chuyện này. 他大約摸還不知道這件事。厚實 《寬厚結實。》坐 《瓜果等植物結實。》堅; 堅硬 《硬; 堅固。》結實 《堅固耐用。》đôi giày này rất chắc. 這雙鞋很結實。 牢《牢固; 經久。》《準兒 《確定的主意、方式、規律等(大多用在"有、沒有"後面)。》《飽; 飽滿 《指充足、充實, 側重形容糧食、谷物或人的精神方面的充足充實。》

Đây là cách dùng chắc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chắc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 吧 《在句末表示疑問, 帶有揣測的意味。》chắc anh ta không đến nữa他大概不來了吧。hôm nay chắc không mưa今天不會下雨吧。大約; 大約摸 《表示有很大的可能性。》chắc anh ấy đã đi họp rồi. 他大約是開會去了。chắc anh ấy chưa biết chuyện này. 他大約摸還不知道這件事。厚實 《寬厚結實。》坐 《瓜果等植物結實。》堅; 堅硬 《硬; 堅固。》結實 《堅固耐用。》đôi giày này rất chắc. 這雙鞋很結實。 牢《牢固; 經久。》《準兒 《確定的主意、方式、規律等(大多用在有、沒有後面)。》《飽; 飽滿 《指充足、充實, 側重形容糧食、谷物或人的精神方面的充足充實。》