chặt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chặt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chặt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chặt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chặt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chặt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
板實 《(土壤)硬而結實。》
《用锛削平木料。》
chặt củi.
锛木頭。
刌; 剒 《割; 截斷。》
《用刀向下砍。》
chặt xương sườn.
剁排骨。
anh ấy chặt cành liễu làm ba đoạn.
他把柳條剁成了三段。
伐; 砍; 斬; 劚; 斫; 斮; 斲 《用刀斧猛力把東西斷開。》
chặt cành cây.
把樹枝砍下來。
chặt mấy gốc cây.
伐了幾棵樹。
chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.
斬斷侵略者的魔爪。
《物體因受外力作用變得固定或牢固。》
nắm chặt cán bút.
捏緊筆桿。
vặn chặt đinh ốc lại.
把螺絲釘往緊裡擰一擰。
mắt dán chặt vào anh ấy.
眼睛緊盯住他。
牢實; 堅固; 緊嚴; 嚴實 《結合緊密, 不容易破壞; 牢固; 結實。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chặt trong tiếng Đài Loan

板實 《(土壤)硬而結實。》锛 《用锛削平木料。》chặt củi. 锛木頭。刌; 剒 《割; 截斷。》剁 《用刀向下砍。》chặt xương sườn. 剁排骨。anh ấy chặt cành liễu làm ba đoạn. 他把柳條剁成了三段。伐; 砍; 斬; 劚; 斫; 斮; 斲 《用刀斧猛力把東西斷開。》chặt cành cây. 把樹枝砍下來。chặt mấy gốc cây. 伐了幾棵樹。chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược. 斬斷侵略者的魔爪。緊 《物體因受外力作用變得固定或牢固。》nắm chặt cán bút. 捏緊筆桿。vặn chặt đinh ốc lại. 把螺絲釘往緊裡擰一擰。mắt dán chặt vào anh ấy. 眼睛緊盯住他。牢實; 堅固; 緊嚴; 嚴實 《結合緊密, 不容易破壞; 牢固; 結實。》

Đây là cách dùng chặt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chặt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 板實 《(土壤)硬而結實。》锛 《用锛削平木料。》chặt củi. 锛木頭。刌; 剒 《割; 截斷。》剁 《用刀向下砍。》chặt xương sườn. 剁排骨。anh ấy chặt cành liễu làm ba đoạn. 他把柳條剁成了三段。伐; 砍; 斬; 劚; 斫; 斮; 斲 《用刀斧猛力把東西斷開。》chặt cành cây. 把樹枝砍下來。chặt mấy gốc cây. 伐了幾棵樹。chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược. 斬斷侵略者的魔爪。緊 《物體因受外力作用變得固定或牢固。》nắm chặt cán bút. 捏緊筆桿。vặn chặt đinh ốc lại. 把螺絲釘往緊裡擰一擰。mắt dán chặt vào anh ấy. 眼睛緊盯住他。牢實; 堅固; 緊嚴; 嚴實 《結合緊密, 不容易破壞; 牢固; 結實。》