chỉ huy tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chỉ huy tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chỉ huy tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chỉ huy tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chỉ huy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chỉ huy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
承頭 《領頭的人; 擔噹頭面人物。》
帶領 《領導或指揮(一群人進行集體活動)。》
髮縱指示 《放出獵狗, 指示方向, 要它追捕野獸。比喻指揮、調度。也說髮踪指示。》
揮; 揮師; 麾 《指揮軍隊。》
chỉ huy bắc tiến
揮師北上
節制 《指揮管舝。》
ba trung đoàn này đều do anh ấy chỉ huy.
這三個糰全歸你節制。 勒; 統帥; 部領 《統率。》
chỉ huy quân lính.
親勒六軍。
chỉ huy quân đội
統率全軍。 指揮; 髮號施令 《髮令調度。》
bộ chỉ huy
指揮部。
sở chỉ huy
指揮所。
chỉ huy tác chiến
指揮作戰。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chỉ huy trong tiếng Đài Loan

承頭 《領頭的人; 擔噹頭面人物。》帶領 《領導或指揮(一群人進行集體活動)。》髮縱指示 《放出獵狗, 指示方向, 要它追捕野獸。比喻指揮、調度。也說髮踪指示。》揮; 揮師; 麾 《指揮軍隊。》chỉ huy bắc tiến揮師北上節制 《指揮管舝。》ba trung đoàn này đều do anh ấy chỉ huy. 這三個糰全歸你節制。 勒; 統帥; 部領 《統率。》chỉ huy quân lính. 親勒六軍。chỉ huy quân đội統率全軍。 指揮; 髮號施令 《髮令調度。》bộ chỉ huy指揮部。sở chỉ huy指揮所。chỉ huy tác chiến指揮作戰。

Đây là cách dùng chỉ huy tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chỉ huy tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 承頭 《領頭的人; 擔噹頭面人物。》帶領 《領導或指揮(一群人進行集體活動)。》髮縱指示 《放出獵狗, 指示方向, 要它追捕野獸。比喻指揮、調度。也說髮踪指示。》揮; 揮師; 麾 《指揮軍隊。》chỉ huy bắc tiến揮師北上節制 《指揮管舝。》ba trung đoàn này đều do anh ấy chỉ huy. 這三個糰全歸你節制。 勒; 統帥; 部領 《統率。》chỉ huy quân lính. 親勒六軍。chỉ huy quân đội統率全軍。 指揮; 髮號施令 《髮令調度。》bộ chỉ huy指揮部。sở chỉ huy指揮所。chỉ huy tác chiến指揮作戰。