chống tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chống tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chống tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chống tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chống tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chống tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
撐; 抵 ; 頂; 架 《支撐; 抵住。》
hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
兩手撐著下巴沉思。
lấy cái đòn chống cửa lại.
拿槓子頂上門。
chống cửa cho chặt đừng để gió thổi tung ra.
抵住門彆讓風刮開。
nó chống tay lên cằm.
他用手抵著下巴颏兒。 抵禦; 抵擋; 抵抗; 反抗; 反; 拒 《用行動反對; 抵抗。》
chống giặc.
拒敵。
chống xâm lược
抵禦外侮
chống bá quyền; chống lại ác bá.
反霸。
chống phát xít
反法西斯。
chống xâm lược
反抗侵略。
防治 《預防和治療(疾病、病蟲害等)。》
《斜著支撐。》
chống nhà lên cho thẳng.
打牮撥正(房屋傾斜, 用長木頭支起弄正)。 抗 《拒絕; 抗拒。》
chống tô thuế.
抗租。
戧; 支撐; 支架 《抵抗住壓力使東西不倒塌。》
chống xà nhà
支架屋梁。
trong đường hầm dùng cột để chống.
坑道裡用柱子支撐著。
dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.
用兩根木頭來戧住這堵牆。 挑 《用竹竿等的一頭支起。》
《撐。》
chống lều
支帳篷。
chống rèm lên
把葦簾子支起來。
anh ấy hai tay chống cằm đang suy nghĩ gì đó.
他用兩手支著頭正在想什麼。
《為了支持身體用棍仗等頂住地面。》
chống gậy đi.
拄著拐棍兒走。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chống trong tiếng Đài Loan

撐; 抵 ; 頂; 架 《支撐; 抵住。》hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ. 兩手撐著下巴沉思。lấy cái đòn chống cửa lại. 拿槓子頂上門。chống cửa cho chặt đừng để gió thổi tung ra. 抵住門彆讓風刮開。nó chống tay lên cằm. 他用手抵著下巴颏兒。 抵禦; 抵擋; 抵抗; 反抗; 反; 拒 《用行動反對; 抵抗。》chống giặc. 拒敵。chống xâm lược抵禦外侮chống bá quyền; chống lại ác bá. 反霸。chống phát xít反法西斯。chống xâm lược反抗侵略。防治 《預防和治療(疾病、病蟲害等)。》牮 《斜著支撐。》chống nhà lên cho thẳng. 打牮撥正(房屋傾斜, 用長木頭支起弄正)。 抗 《拒絕; 抗拒。》chống tô thuế. 抗租。戧; 支撐; 支架 《抵抗住壓力使東西不倒塌。》chống xà nhà支架屋梁。trong đường hầm dùng cột để chống. 坑道裡用柱子支撐著。dùng hai cây gỗ để chống bức tường này. 用兩根木頭來戧住這堵牆。 挑 《用竹竿等的一頭支起。》支 《撐。》chống lều支帳篷。chống rèm lên把葦簾子支起來。anh ấy hai tay chống cằm đang suy nghĩ gì đó. 他用兩手支著頭正在想什麼。拄 《為了支持身體用棍仗等頂住地面。》chống gậy đi. 拄著拐棍兒走。

Đây là cách dùng chống tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chống tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 撐; 抵 ; 頂; 架 《支撐; 抵住。》hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ. 兩手撐著下巴沉思。lấy cái đòn chống cửa lại. 拿槓子頂上門。chống cửa cho chặt đừng để gió thổi tung ra. 抵住門彆讓風刮開。nó chống tay lên cằm. 他用手抵著下巴颏兒。 抵禦; 抵擋; 抵抗; 反抗; 反; 拒 《用行動反對; 抵抗。》chống giặc. 拒敵。chống xâm lược抵禦外侮chống bá quyền; chống lại ác bá. 反霸。chống phát xít反法西斯。chống xâm lược反抗侵略。防治 《預防和治療(疾病、病蟲害等)。》牮 《斜著支撐。》chống nhà lên cho thẳng. 打牮撥正(房屋傾斜, 用長木頭支起弄正)。 抗 《拒絕; 抗拒。》chống tô thuế. 抗租。戧; 支撐; 支架 《抵抗住壓力使東西不倒塌。》chống xà nhà支架屋梁。trong đường hầm dùng cột để chống. 坑道裡用柱子支撐著。dùng hai cây gỗ để chống bức tường này. 用兩根木頭來戧住這堵牆。 挑 《用竹竿等的一頭支起。》支 《撐。》chống lều支帳篷。chống rèm lên把葦簾子支起來。anh ấy hai tay chống cằm đang suy nghĩ gì đó. 他用兩手支著頭正在想什麼。拄 《為了支持身體用棍仗等頂住地面。》chống gậy đi. 拄著拐棍兒走。