chồng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chồng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chồng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chồng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chồng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chồng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
重疊 《(相同的東西)一層層堆積。》
堆疊 《一層一層地堆起來。》
重合 《兩個或兩個以上的幾何圖形佔有同一個空間時叫做重合, 例如兩個全等的三角形放在一起就可以重合。》
《一層加上一層; 重复。》
chồng đá thành núi
疊石為山
《(沓兒)量詞, 用於重疊起來的紙張和其他薄的東西(一般不很厚)。》
tôi đã sắp xếp báo thành từng chồng rồi.
我把報紙一沓一沓地整理好了。 摞 《用於重疊放置的東西。》
một chồng bát.
一摞碗。
một chồng sách.
一摞書。
một chồng sọt tre.
一摞竹筐。

老公 《丈夫。》
chồng cô ta ra bên ngoài buôn bán.
她老爺們兒在外地做買賣。
配偶 《指丈夫或妻子(多用於法令文件)。》
丈夫 ; 愛人; 男人; 女婿 ; 掌櫃 ; 爺們 ; 老爺們兒 ; 漢子; 噹家的 《男女兩人結婚後, 男子是女子的丈夫。》
先生 《舊時稱彆人的丈夫或對人稱自己的丈夫(都帶人稱代詞做定語)。》
chồng chị ấy đi công tác rồi.
她先生出差去了。
đợi chồng tôi về tôi sẽ bảo ông ấy đến gặp ông ngay.
等我們先生回來, 我讓他馬上去找您。 夫君 《舊時妻對夫的尊敬親愛稱呼。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chồng trong tiếng Đài Loan

重疊 《(相同的東西)一層層堆積。》堆疊 《一層一層地堆起來。》重合 《兩個或兩個以上的幾何圖形佔有同一個空間時叫做重合, 例如兩個全等的三角形放在一起就可以重合。》疊 《一層加上一層; 重复。》chồng đá thành núi疊石為山沓 《(沓兒)量詞, 用於重疊起來的紙張和其他薄的東西(一般不很厚)。》tôi đã sắp xếp báo thành từng chồng rồi. 我把報紙一沓一沓地整理好了。 摞 《用於重疊放置的東西。》một chồng bát. 一摞碗。một chồng sách. 一摞書。một chồng sọt tre. 一摞竹筐。方老公 《丈夫。》chồng cô ta ra bên ngoài buôn bán. 她老爺們兒在外地做買賣。配偶 《指丈夫或妻子(多用於法令文件)。》丈夫 ; 愛人; 男人; 女婿 ; 掌櫃 ; 爺們 ; 老爺們兒 ; 漢子; 噹家的 《男女兩人結婚後, 男子是女子的丈夫。》先生 《舊時稱彆人的丈夫或對人稱自己的丈夫(都帶人稱代詞做定語)。》chồng chị ấy đi công tác rồi. 她先生出差去了。đợi chồng tôi về tôi sẽ bảo ông ấy đến gặp ông ngay. 等我們先生回來, 我讓他馬上去找您。 夫君 《舊時妻對夫的尊敬親愛稱呼。》

Đây là cách dùng chồng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chồng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 重疊 《(相同的東西)一層層堆積。》堆疊 《一層一層地堆起來。》重合 《兩個或兩個以上的幾何圖形佔有同一個空間時叫做重合, 例如兩個全等的三角形放在一起就可以重合。》疊 《一層加上一層; 重复。》chồng đá thành núi疊石為山沓 《(沓兒)量詞, 用於重疊起來的紙張和其他薄的東西(一般不很厚)。》tôi đã sắp xếp báo thành từng chồng rồi. 我把報紙一沓一沓地整理好了。 摞 《用於重疊放置的東西。》một chồng bát. 一摞碗。một chồng sách. 一摞書。một chồng sọt tre. 一摞竹筐。方老公 《丈夫。》chồng cô ta ra bên ngoài buôn bán. 她老爺們兒在外地做買賣。配偶 《指丈夫或妻子(多用於法令文件)。》丈夫 ; 愛人; 男人; 女婿 ; 掌櫃 ; 爺們 ; 老爺們兒 ; 漢子; 噹家的 《男女兩人結婚後, 男子是女子的丈夫。》先生 《舊時稱彆人的丈夫或對人稱自己的丈夫(都帶人稱代詞做定語)。》chồng chị ấy đi công tác rồi. 她先生出差去了。đợi chồng tôi về tôi sẽ bảo ông ấy đến gặp ông ngay. 等我們先生回來, 我讓他馬上去找您。 夫君 《舊時妻對夫的尊敬親愛稱呼。》