run rẩy tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

run rẩy tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm run rẩy tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ run rẩy tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm run rẩy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm run rẩy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《顫動; 髮抖。》
run rẩy.
顫抖。
顫栗 《顫抖哆嗦, 也作"戰栗"。》
顫巍巍 《(顫巍巍的)抖動搖晃(多用來形容老年人的某些動作)。》
抖; 抖動 《顫動; 哆嗦。》
抖顫 《髮抖; 顫抖。》
cô ấy giận quá cắn chặt môi, toàn thân run rẩy.
她氣得咬緊嘴唇, 身子劇烈抖動。 抖索 《顫抖; 哆嗦。》
髮抖 《由於害怕、生氣或受到寒冷等原因而身體顫動。》
呼扇; 唿扇 《(片狀物)顫動。》
晃悠 《晃盪。》
bà cụ run rẩy bước đến.
老太太晃晃悠悠地走來。
篩糠 《因驚嚇或受凍而身體髮抖。》
瑟瑟 《形容顫抖。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của run rẩy trong tiếng Đài Loan

顫 《顫動; 髮抖。》run rẩy. 顫抖。顫栗 《顫抖哆嗦, 也作"戰栗"。》顫巍巍 《(顫巍巍的)抖動搖晃(多用來形容老年人的某些動作)。》抖; 抖動 《顫動; 哆嗦。》抖顫 《髮抖; 顫抖。》cô ấy giận quá cắn chặt môi, toàn thân run rẩy. 她氣得咬緊嘴唇, 身子劇烈抖動。 抖索 《顫抖; 哆嗦。》髮抖 《由於害怕、生氣或受到寒冷等原因而身體顫動。》呼扇; 唿扇 《(片狀物)顫動。》晃悠 《晃盪。》bà cụ run rẩy bước đến. 老太太晃晃悠悠地走來。篩糠 《因驚嚇或受凍而身體髮抖。》瑟瑟 《形容顫抖。》

Đây là cách dùng run rẩy tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ run rẩy tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 顫 《顫動; 髮抖。》run rẩy. 顫抖。顫栗 《顫抖哆嗦, 也作戰栗。》顫巍巍 《(顫巍巍的)抖動搖晃(多用來形容老年人的某些動作)。》抖; 抖動 《顫動; 哆嗦。》抖顫 《髮抖; 顫抖。》cô ấy giận quá cắn chặt môi, toàn thân run rẩy. 她氣得咬緊嘴唇, 身子劇烈抖動。 抖索 《顫抖; 哆嗦。》髮抖 《由於害怕、生氣或受到寒冷等原因而身體顫動。》呼扇; 唿扇 《(片狀物)顫動。》晃悠 《晃盪。》bà cụ run rẩy bước đến. 老太太晃晃悠悠地走來。篩糠 《因驚嚇或受凍而身體髮抖。》瑟瑟 《形容顫抖。》