xúi giục tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

xúi giục tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm xúi giục tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xúi giục tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm xúi giục tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xúi giục tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
搬弄是非; 搬舌頭 《把彆人背後說的話傳來傳去, 蓄意挑撥, 或在彆人背後亂加議論, 引起糾紛。》
撥弄; 播弄; 簸弄; 搬弄 《挑撥。》
策動 《策劃鼓動。》
策反 《深入敵對一方的內部, 秘密進行鼓動, 使敵對一方的人倒戈。》
撺弄 《撺掇。》
掇弄 《播弄; 慫恿。》
bị người khác xúi giục
受人掇弄
鼓搗 《挑撥; 設法支使。》
nhất định nó xúi giục anh đi làm.
一定是他鼓搗你去榦的。
鼓動 《用語言、文字等激髮人們的情緒, 使他們行動起來。》
教唆 《慫恿指使(彆人做壞事)。》
煽動; 煽惑 《鼓動誘惑(彆人去做壞事)。》
嗾使 《挑動指使彆人做壞事。》
調; 調撥 《挑撥。》
xúi giục làm chuyện rắc rối.
調弄是非
hai người bất hoà, nhất định có người nào đó đang xúi giục.
他倆不和, 一定有人在調唆。 調弄; 挑唆; 調唆 《挑撥, 使跟彆人鬧糾紛。》
支使 《命令人做事。》
指使; 主使 《出主意叫彆人去做某事。》
việc này có người xúi giục sau lưng.
這件事幕後有人指使。
bị người ta xúi giục
受人主使
咕咕 《慫恿; 撺掇。》
鼓揪; 鼓秋 《煽動; 慫恿。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xúi giục trong tiếng Đài Loan

搬弄是非; 搬舌頭 《把彆人背後說的話傳來傳去, 蓄意挑撥, 或在彆人背後亂加議論, 引起糾紛。》撥弄; 播弄; 簸弄; 搬弄 《挑撥。》策動 《策劃鼓動。》策反 《深入敵對一方的內部, 秘密進行鼓動, 使敵對一方的人倒戈。》撺弄 《撺掇。》掇弄 《播弄; 慫恿。》bị người khác xúi giục受人掇弄鼓搗 《挑撥; 設法支使。》nhất định nó xúi giục anh đi làm. 一定是他鼓搗你去榦的。鼓動 《用語言、文字等激髮人們的情緒, 使他們行動起來。》教唆 《慫恿指使(彆人做壞事)。》煽動; 煽惑 《鼓動誘惑(彆人去做壞事)。》嗾使 《挑動指使彆人做壞事。》調; 調撥 《挑撥。》xúi giục làm chuyện rắc rối. 調弄是非hai người bất hoà, nhất định có người nào đó đang xúi giục. 他倆不和, 一定有人在調唆。 調弄; 挑唆; 調唆 《挑撥, 使跟彆人鬧糾紛。》支使 《命令人做事。》指使; 主使 《出主意叫彆人去做某事。》việc này có người xúi giục sau lưng. 這件事幕後有人指使。bị người ta xúi giục受人主使咕咕 《慫恿; 撺掇。》鼓揪; 鼓秋 《煽動; 慫恿。》

Đây là cách dùng xúi giục tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xúi giục tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 搬弄是非; 搬舌頭 《把彆人背後說的話傳來傳去, 蓄意挑撥, 或在彆人背後亂加議論, 引起糾紛。》撥弄; 播弄; 簸弄; 搬弄 《挑撥。》策動 《策劃鼓動。》策反 《深入敵對一方的內部, 秘密進行鼓動, 使敵對一方的人倒戈。》撺弄 《撺掇。》掇弄 《播弄; 慫恿。》bị người khác xúi giục受人掇弄鼓搗 《挑撥; 設法支使。》nhất định nó xúi giục anh đi làm. 一定是他鼓搗你去榦的。鼓動 《用語言、文字等激髮人們的情緒, 使他們行動起來。》教唆 《慫恿指使(彆人做壞事)。》煽動; 煽惑 《鼓動誘惑(彆人去做壞事)。》嗾使 《挑動指使彆人做壞事。》調; 調撥 《挑撥。》xúi giục làm chuyện rắc rối. 調弄是非hai người bất hoà, nhất định có người nào đó đang xúi giục. 他倆不和, 一定有人在調唆。 調弄; 挑唆; 調唆 《挑撥, 使跟彆人鬧糾紛。》支使 《命令人做事。》指使; 主使 《出主意叫彆人去做某事。》việc này có người xúi giục sau lưng. 這件事幕後有人指使。bị người ta xúi giục受人主使咕咕 《慫恿; 撺掇。》鼓揪; 鼓秋 《煽動; 慫恿。》