chỗ trống tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chỗ trống tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chỗ trống tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chỗ trống tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chỗ trống tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chỗ trống tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
空洞 《物體內部的窟窿, 如鑄件裡的砂眼, 肺結核病人肺部形成的窟窿等。》
《尚未佔用的地方或時間。》
điền vào chỗ trống.
填空。
trong nhà đồ đạc chất đống không còn chỗ trống để mà đi.
屋裡堆得 連下 腳的空兒都沒有。
空白 《(版面、 書頁、畫幅等上面)空著, 沒有填滿或 沒有被利用的部分。》
trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn.
版面上還有塊空白, 可以補一篇短文。
những sản phẩm mới này đã bù vào chỗ trống cho nền công nghiệp nước ta.
這項新產品為我國工業填補了一項空白。
空噹 ; 噹子 ; 噹兒 ; 空噹子 ; 空地 ; 空隙 ; 隙地 《空著的地方。》
kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống.
書架襬滿了書, 沒有空噹。
góc phòng còn một chỗ trống, vừa vặn đặt cái tủ nhỏ.
屋角還有點空地, 正好放一個小櫃。 空額 《空著的名額。》
biên chế đã đủ rồi không còn chỗ trống.
編制已滿, 沒有空額了。 空缺 《空著的職位; 缺額。》
vẫn còn chỗ trống phó chủ nhiệm.
還有一個副主任的空缺。
tìm chỗ trống chen vào.
找了個空子往裡擠。
空子 《尚未佔用的地方或時間。》
缺門 《(缺門兒)空白的門類。》
lấp một chỗ trống.
填補缺門。
餘地 《指言語或行動中留下的可回旋的地步。》
không để lại chỗ trống
不留餘地

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chỗ trống trong tiếng Đài Loan

空洞 《物體內部的窟窿, 如鑄件裡的砂眼, 肺結核病人肺部形成的窟窿等。》空 《尚未佔用的地方或時間。》điền vào chỗ trống. 填空。trong nhà đồ đạc chất đống không còn chỗ trống để mà đi. 屋裡堆得 連下 腳的空兒都沒有。空白 《(版面、 書頁、畫幅等上面)空著, 沒有填滿或 沒有被利用的部分。》trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn. 版面上還有塊空白, 可以補一篇短文。những sản phẩm mới này đã bù vào chỗ trống cho nền công nghiệp nước ta. 這項新產品為我國工業填補了一項空白。空噹 ; 噹子 ; 噹兒 ; 空噹子 ; 空地 ; 空隙 ; 隙地 《空著的地方。》kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống. 書架襬滿了書, 沒有空噹。góc phòng còn một chỗ trống, vừa vặn đặt cái tủ nhỏ. 屋角還有點空地, 正好放一個小櫃。 空額 《空著的名額。》biên chế đã đủ rồi không còn chỗ trống. 編制已滿, 沒有空額了。 空缺 《空著的職位; 缺額。》vẫn còn chỗ trống phó chủ nhiệm. 還有一個副主任的空缺。tìm chỗ trống chen vào. 找了個空子往裡擠。空子 《尚未佔用的地方或時間。》缺門 《(缺門兒)空白的門類。》lấp một chỗ trống. 填補缺門。餘地 《指言語或行動中留下的可回旋的地步。》không để lại chỗ trống不留餘地

Đây là cách dùng chỗ trống tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chỗ trống tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 空洞 《物體內部的窟窿, 如鑄件裡的砂眼, 肺結核病人肺部形成的窟窿等。》空 《尚未佔用的地方或時間。》điền vào chỗ trống. 填空。trong nhà đồ đạc chất đống không còn chỗ trống để mà đi. 屋裡堆得 連下 腳的空兒都沒有。空白 《(版面、 書頁、畫幅等上面)空著, 沒有填滿或 沒有被利用的部分。》trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn. 版面上還有塊空白, 可以補一篇短文。những sản phẩm mới này đã bù vào chỗ trống cho nền công nghiệp nước ta. 這項新產品為我國工業填補了一項空白。空噹 ; 噹子 ; 噹兒 ; 空噹子 ; 空地 ; 空隙 ; 隙地 《空著的地方。》kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống. 書架襬滿了書, 沒有空噹。góc phòng còn một chỗ trống, vừa vặn đặt cái tủ nhỏ. 屋角還有點空地, 正好放一個小櫃。 空額 《空著的名額。》biên chế đã đủ rồi không còn chỗ trống. 編制已滿, 沒有空額了。 空缺 《空著的職位; 缺額。》vẫn còn chỗ trống phó chủ nhiệm. 還有一個副主任的空缺。tìm chỗ trống chen vào. 找了個空子往裡擠。空子 《尚未佔用的地方或時間。》缺門 《(缺門兒)空白的門類。》lấp một chỗ trống. 填補缺門。餘地 《指言語或行動中留下的可回旋的地步。》không để lại chỗ trống不留餘地