chủ yếu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chủ yếu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chủ yếu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chủ yếu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chủ yếu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chủ yếu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
腹心 《比喻要害或中心部分。》
mối lo chủ yếu; mối lo chính
腹心之患。
關鍵 《最關緊要的。》
vấn đề chủ yếu
關鍵問題。
核心 《中心; 主要部分(就事物之間的關系說)。》
tác dụng chủ yếu
核心作用。
基本; 大要; 概要; 根本; 主要 《有關事物中最重要的; 起決定作用的。》
điều kiện chủ yếu.
基本條件。 基本上 《主要地。》
nhiệm vụ này, chủ yếu trông cậy vào phân xưởng 1 để hoàn thành.
這項任務, 基本上要靠第一車間來完成。 血液 《比喻主要的成分或力量等。》
重心 《事情的中心或主要部分。》
主流 《比喻事情髮展的主要方面。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chủ yếu trong tiếng Đài Loan

腹心 《比喻要害或中心部分。》mối lo chủ yếu; mối lo chính腹心之患。關鍵 《最關緊要的。》vấn đề chủ yếu關鍵問題。核心 《中心; 主要部分(就事物之間的關系說)。》tác dụng chủ yếu核心作用。基本; 大要; 概要; 根本; 主要 《有關事物中最重要的; 起決定作用的。》điều kiện chủ yếu. 基本條件。 基本上 《主要地。》nhiệm vụ này, chủ yếu trông cậy vào phân xưởng 1 để hoàn thành. 這項任務, 基本上要靠第一車間來完成。 血液 《比喻主要的成分或力量等。》重心 《事情的中心或主要部分。》主流 《比喻事情髮展的主要方面。》

Đây là cách dùng chủ yếu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chủ yếu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 腹心 《比喻要害或中心部分。》mối lo chủ yếu; mối lo chính腹心之患。關鍵 《最關緊要的。》vấn đề chủ yếu關鍵問題。核心 《中心; 主要部分(就事物之間的關系說)。》tác dụng chủ yếu核心作用。基本; 大要; 概要; 根本; 主要 《有關事物中最重要的; 起決定作用的。》điều kiện chủ yếu. 基本條件。 基本上 《主要地。》nhiệm vụ này, chủ yếu trông cậy vào phân xưởng 1 để hoàn thành. 這項任務, 基本上要靠第一車間來完成。 血液 《比喻主要的成分或力量等。》重心 《事情的中心或主要部分。》主流 《比喻事情髮展的主要方面。》