co tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

co tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm co tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ co tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm co tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm co tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
抽; 收縮; 縮 《由大變小或由長變短。》
loại vải này hễ giặt là co lại.
這種布一洗就抽

《使彎曲。》
ngồi co chân
弓著腿坐著
《(號兒)表示等級。》
攣縮 《蜷曲收縮。》
một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.
局部軟組織攣縮, 血液循環不良。 蜷局 《蜷曲。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của co trong tiếng Đài Loan

抽; 收縮; 縮 《由大變小或由長變短。》loại vải này hễ giặt là co lại. 這種布一洗就抽。弓 《使彎曲。》ngồi co chân弓著腿坐著號 《(號兒)表示等級。》攣縮 《蜷曲收縮。》một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được. 局部軟組織攣縮, 血液循環不良。 蜷局 《蜷曲。》

Đây là cách dùng co tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ co tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 抽; 收縮; 縮 《由大變小或由長變短。》loại vải này hễ giặt là co lại. 這種布一洗就抽。弓 《使彎曲。》ngồi co chân弓著腿坐著號 《(號兒)表示等級。》攣縮 《蜷曲收縮。》một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được. 局部軟組織攣縮, 血液循環不良。 蜷局 《蜷曲。》