cá nheo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cá nheo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cá nheo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cá nheo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cá nheo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cá nheo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

《魚, 身體細長, 灰褐色, 有黑色小點, 無鱗, 口部有四對鬚。生活在淡水中。》
《鲇魚, 身體表面多粘液, 無鱗, 背部蒼黑色, 腹面白色, 頭扁口闊, 上下頜有四根鬚, 尾圓而短, 不分叉, 背鰭小, 臀鰭與尾鰭相連。生活在河湖池沼等處, 白晝潛伏水底泥中, 夜晚出來活動, 吃小魚, 貝 類, 蛙等。》
鲶魚 《鲶目鲶科魚類的統稱。頭大而扁, 嘴闊, 上下頜有四根長鬚, 無鱗, 皮膚多粘液。背蒼黑色, 腹白, 背鰭、胸鰭上棘刺有毒。約有二千五百多種, 布於世界各地。生長於河湖池沼中, 白晝棲伏水底泥中, 夜晚出來活動, 以小魚、貝類、蛙類等維生。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cá nheo trong tiếng Đài Loan

鳠 《魚, 身體細長, 灰褐色, 有黑色小點, 無鱗, 口部有四對鬚。生活在淡水中。》鲇 《鲇魚, 身體表面多粘液, 無鱗, 背部蒼黑色, 腹面白色, 頭扁口闊, 上下頜有四根鬚, 尾圓而短, 不分叉, 背鰭小, 臀鰭與尾鰭相連。生活在河湖池沼等處, 白晝潛伏水底泥中, 夜晚出來活動, 吃小魚, 貝 類, 蛙等。》鲶魚 《鲶目鲶科魚類的統稱。頭大而扁, 嘴闊, 上下頜有四根長鬚, 無鱗, 皮膚多粘液。背蒼黑色, 腹白, 背鰭、胸鰭上棘刺有毒。約有二千五百多種, 布於世界各地。生長於河湖池沼中, 白晝棲伏水底泥中, 夜晚出來活動, 以小魚、貝類、蛙類等維生。》

Đây là cách dùng cá nheo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cá nheo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 鳠 《魚, 身體細長, 灰褐色, 有黑色小點, 無鱗, 口部有四對鬚。生活在淡水中。》鲇 《鲇魚, 身體表面多粘液, 無鱗, 背部蒼黑色, 腹面白色, 頭扁口闊, 上下頜有四根鬚, 尾圓而短, 不分叉, 背鰭小, 臀鰭與尾鰭相連。生活在河湖池沼等處, 白晝潛伏水底泥中, 夜晚出來活動, 吃小魚, 貝 類, 蛙等。》鲶魚 《鲶目鲶科魚類的統稱。頭大而扁, 嘴闊, 上下頜有四根長鬚, 無鱗, 皮膚多粘液。背蒼黑色, 腹白, 背鰭、胸鰭上棘刺有毒。約有二千五百多種, 布於世界各地。生長於河湖池沼中, 白晝棲伏水底泥中, 夜晚出來活動, 以小魚、貝類、蛙類等維生。》