nhảy tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nhảy tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nhảy tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhảy tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nhảy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhảy tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
蹦; 蹦高兒; 趵; 跳躍; 跳 《腿上用力, 使身體突然離開所在的地方。》
mừng nhảy cẩng lên
歡蹦亂跳。
蹦兒 《指跳躍的動作。》
跳舞 《跳交際舞。》
《跳動。》
nhảy múa
舞蹈。
飛躍 《飛騰跳躍; 騰空跳躍。》
anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.
你剛才這一飛躍翻身的動作, 真有工夫。 踴 《往上跳。》
《跳。》
nhảy nhót
跳躍。
bay nhảy
飛躍。
nhảy vọt qua; phóng qua
一躍而過。
《奔跑或跳躍。》
騰越 《跳躍越過。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhảy trong tiếng Đài Loan

蹦; 蹦高兒; 趵; 跳躍; 跳 《腿上用力, 使身體突然離開所在的地方。》mừng nhảy cẩng lên歡蹦亂跳。蹦兒 《指跳躍的動作。》跳舞 《跳交際舞。》蹈 《跳動。》nhảy múa舞蹈。飛躍 《飛騰跳躍; 騰空跳躍。》anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu. 你剛才這一飛躍翻身的動作, 真有工夫。 踴 《往上跳。》躍 《跳。》nhảy nhót跳躍。bay nhảy飛躍。nhảy vọt qua; phóng qua一躍而過。騰 《奔跑或跳躍。》騰越 《跳躍越過。》

Đây là cách dùng nhảy tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhảy tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 蹦; 蹦高兒; 趵; 跳躍; 跳 《腿上用力, 使身體突然離開所在的地方。》mừng nhảy cẩng lên歡蹦亂跳。蹦兒 《指跳躍的動作。》跳舞 《跳交際舞。》蹈 《跳動。》nhảy múa舞蹈。飛躍 《飛騰跳躍; 騰空跳躍。》anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu. 你剛才這一飛躍翻身的動作, 真有工夫。 踴 《往上跳。》躍 《跳。》nhảy nhót跳躍。bay nhảy飛躍。nhảy vọt qua; phóng qua一躍而過。騰 《奔跑或跳躍。》騰越 《跳躍越過。》